Lịch Âm - Ngày hoàng đạo
Lịch âm hôm nay
Lịch âm ngày mai
Xem lịch tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Mở Menu
Lịch âm hôm nay
Lịch âm ngày mai
Xem lịch tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Lịch Hoàng đạo, lịch âm năm 2023
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 1 năm 2023
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
26
4/12
Quý Sửu
27
5/12
Giáp Dần
28
6/12
Ất Mão
29
7/12
Bính Thìn
30
8/12
Đinh Tỵ
31
9/12
Mậu Ngọ
1
/1
10/12
Kỷ Mùi
2
11/12
Canh Thân
3
12/12
Tân Dậu
4
13/12
Nhâm Tuất
5
14/12
Quý Hợi
6
15/12
Giáp Tý
7
16/12
Ất Sửu
8
17/12
Bính Dần
9
18/12
Đinh Mão
10
19/12
Mậu Thìn
11
20/12
Kỷ Tỵ
12
21/12
Canh Ngọ
13
22/12
Tân Mùi
14
23/12
Nhâm Thân
15
24/12
Quý Dậu
16
25/12
Giáp Tuất
17
26/12
Ất Hợi
18
27/12
Bính Tý
19
28/12
Đinh Sửu
20
29/12
Mậu Dần
21
30/12
Kỷ Mão
22
1/1
Canh Thìn
23
2/1
Tân Tỵ
24
3/1
Nhâm Ngọ
25
4/1
Quý Mùi
26
5/1
Giáp Thân
27
6/1
Ất Dậu
28
7/1
Bính Tuất
29
8/1
Đinh Hợi
30
9/1
Mậu Tý
31
10/1
Kỷ Sửu
1
/2
11/1
Canh Dần
2
12/1
Tân Mão
3
13/1
Nhâm Thìn
4
14/1
Quý Tỵ
5
15/1
Giáp Ngọ
26
4
27
5
28
6
29
7
30
8
31
9
1
/1
10/12
2
11
3
12
4
13
5
14
6
15
7
16
8
17
9
18
10
19
11
20
12
21
13
22
14
23
15
24
16
25
17
26
18
27
19
28
20
29
21
30
22
1/1
23
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
7
29
8
30
9
31
10
1
/2
11
2
12
3
13
4
14
5
15
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 2 năm 2023
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
30
9/1
Mậu Tý
31
10/1
Kỷ Sửu
1
/2
11/1
Canh Dần
2
12/1
Tân Mão
3
13/1
Nhâm Thìn
4
14/1
Quý Tỵ
5
15/1
Giáp Ngọ
6
16/1
Ất Mùi
7
17/1
Bính Thân
8
18/1
Đinh Dậu
9
19/1
Mậu Tuất
10
20/1
Kỷ Hợi
11
21/1
Canh Tý
12
22/1
Tân Sửu
13
23/1
Nhâm Dần
14
24/1
Quý Mão
15
25/1
Giáp Thìn
16
26/1
Ất Tỵ
17
27/1
Bính Ngọ
18
28/1
Đinh Mùi
19
29/1
Mậu Thân
20
1/2
Kỷ Dậu
21
2/2
Canh Tuất
22
3/2
Tân Hợi
23
4/2
Nhâm Tý
24
5/2
Quý Sửu
25
6/2
Giáp Dần
26
7/2
Ất Mão
27
8/2
Bính Thìn
28
9/2
Đinh Tỵ
1
/3
10/2
Mậu Ngọ
2
11/2
Kỷ Mùi
3
12/2
Canh Thân
4
13/2
Tân Dậu
5
14/2
Nhâm Tuất
30
9
31
10
1
/2
11/1
2
12
3
13
4
14
5
15
6
16
7
17
8
18
9
19
10
20
11
21
12
22
13
23
14
24
15
25
16
26
17
27
18
28
19
29
20
1/2
21
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
1
/3
10
2
11
3
12
4
13
5
14
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 3 năm 2023
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
27
8/2
Bính Thìn
28
9/2
Đinh Tỵ
1
/3
10/2
Mậu Ngọ
2
11/2
Kỷ Mùi
3
12/2
Canh Thân
4
13/2
Tân Dậu
5
14/2
Nhâm Tuất
6
15/2
Quý Hợi
7
16/2
Giáp Tý
8
17/2
Ất Sửu
9
18/2
Bính Dần
10
19/2
Đinh Mão
11
20/2
Mậu Thìn
12
21/2
Kỷ Tỵ
13
22/2
Canh Ngọ
14
23/2
Tân Mùi
15
24/2
Nhâm Thân
16
25/2
Quý Dậu
17
26/2
Giáp Tuất
18
27/2
Ất Hợi
19
28/2
Bính Tý
20
29/2
Đinh Sửu
21
30/2
Mậu Dần
22
1/2 (N)
Kỷ Mão
23
2/2 (N)
Canh Thìn
24
3/2 (N)
Tân Tỵ
25
4/2 (N)
Nhâm Ngọ
26
5/2 (N)
Quý Mùi
27
6/2 (N)
Giáp Thân
28
7/2 (N)
Ất Dậu
29
8/2 (N)
Bính Tuất
30
9/2 (N)
Đinh Hợi
31
10/2 (N)
Mậu Tý
1
/4
11/2 (N)
Kỷ Sửu
2
12/2 (N)
Canh Dần
27
8
28
9
1
/3
10/2
2
11
3
12
4
13
5
14
6
15
7
16
8
17
9
18
10
19
11
20
12
21
13
22
14
23
15
24
16
25
17
26
18
27
19
28
20
29
21
30
22
1/2 (N)
23
2 (N)
24
3 (N)
25
4 (N)
26
5 (N)
27
6 (N)
28
7 (N)
29
8 (N)
30
9 (N)
31
10 (N)
1
/4
11 (N)
2
12 (N)
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 4 năm 2023
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
27
6/2 (N)
Giáp Thân
28
7/2 (N)
Ất Dậu
29
8/2 (N)
Bính Tuất
30
9/2 (N)
Đinh Hợi
31
10/2 (N)
Mậu Tý
1
/4
11/2 (N)
Kỷ Sửu
2
12/2 (N)
Canh Dần
3
13/2 (N)
Tân Mão
4
14/2 (N)
Nhâm Thìn
5
15/2 (N)
Quý Tỵ
6
16/2 (N)
Giáp Ngọ
7
17/2 (N)
Ất Mùi
8
18/2 (N)
Bính Thân
9
19/2 (N)
Đinh Dậu
10
20/2 (N)
Mậu Tuất
11
21/2 (N)
Kỷ Hợi
12
22/2 (N)
Canh Tý
13
23/2 (N)
Tân Sửu
14
24/2 (N)
Nhâm Dần
15
25/2 (N)
Quý Mão
16
26/2 (N)
Giáp Thìn
17
27/2 (N)
Ất Tỵ
18
28/2 (N)
Bính Ngọ
19
29/2 (N)
Đinh Mùi
20
1/3
Mậu Thân
21
2/3
Kỷ Dậu
22
3/3
Canh Tuất
23
4/3
Tân Hợi
24
5/3
Nhâm Tý
25
6/3
Quý Sửu
26
7/3
Giáp Dần
27
8/3
Ất Mão
28
9/3
Bính Thìn
29
10/3
Đinh Tỵ
30
11/3
Mậu Ngọ
27
6 (N)
28
7 (N)
29
8 (N)
30
9 (N)
31
10 (N)
1
/4
11/2 (N)
2
12 (N)
3
13 (N)
4
14 (N)
5
15 (N)
6
16 (N)
7
17 (N)
8
18 (N)
9
19 (N)
10
20 (N)
11
21 (N)
12
22 (N)
13
23 (N)
14
24 (N)
15
25 (N)
16
26 (N)
17
27 (N)
18
28 (N)
19
29 (N)
20
1/3
21
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
29
10
30
11
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 5 năm 2023
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
1
/5
12/3
Kỷ Mùi
2
13/3
Canh Thân
3
14/3
Tân Dậu
4
15/3
Nhâm Tuất
5
16/3
Quý Hợi
6
17/3
Giáp Tý
7
18/3
Ất Sửu
8
19/3
Bính Dần
9
20/3
Đinh Mão
10
21/3
Mậu Thìn
11
22/3
Kỷ Tỵ
12
23/3
Canh Ngọ
13
24/3
Tân Mùi
14
25/3
Nhâm Thân
15
26/3
Quý Dậu
16
27/3
Giáp Tuất
17
28/3
Ất Hợi
18
29/3
Bính Tý
19
1/4
Đinh Sửu
20
2/4
Mậu Dần
21
3/4
Kỷ Mão
22
4/4
Canh Thìn
23
5/4
Tân Tỵ
24
6/4
Nhâm Ngọ
25
7/4
Quý Mùi
26
8/4
Giáp Thân
27
9/4
Ất Dậu
28
10/4
Bính Tuất
29
11/4
Đinh Hợi
30
12/4
Mậu Tý
31
13/4
Kỷ Sửu
1
/6
14/4
Canh Dần
2
15/4
Tân Mão
3
16/4
Nhâm Thìn
4
17/4
Quý Tỵ
1
/5
12/3
2
13
3
14
4
15
5
16
6
17
7
18
8
19
9
20
10
21
11
22
12
23
13
24
14
25
15
26
16
27
17
28
18
29
19
1/4
20
2
21
3
22
4
23
5
24
6
25
7
26
8
27
9
28
10
29
11
30
12
31
13
1
/6
14
2
15
3
16
4
17
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 6 năm 2023
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
29
11/4
Đinh Hợi
30
12/4
Mậu Tý
31
13/4
Kỷ Sửu
1
/6
14/4
Canh Dần
2
15/4
Tân Mão
3
16/4
Nhâm Thìn
4
17/4
Quý Tỵ
5
18/4
Giáp Ngọ
6
19/4
Ất Mùi
7
20/4
Bính Thân
8
21/4
Đinh Dậu
9
22/4
Mậu Tuất
10
23/4
Kỷ Hợi
11
24/4
Canh Tý
12
25/4
Tân Sửu
13
26/4
Nhâm Dần
14
27/4
Quý Mão
15
28/4
Giáp Thìn
16
29/4
Ất Tỵ
17
30/4
Bính Ngọ
18
1/5
Đinh Mùi
19
2/5
Mậu Thân
20
3/5
Kỷ Dậu
21
4/5
Canh Tuất
22
5/5
Tân Hợi
23
6/5
Nhâm Tý
24
7/5
Quý Sửu
25
8/5
Giáp Dần
26
9/5
Ất Mão
27
10/5
Bính Thìn
28
11/5
Đinh Tỵ
29
12/5
Mậu Ngọ
30
13/5
Kỷ Mùi
1
/7
14/5
Canh Thân
2
15/5
Tân Dậu
29
11
30
12
31
13
1
/6
14/4
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
30
18
1/5
19
2
20
3
21
4
22
5
23
6
24
7
25
8
26
9
27
10
28
11
29
12
30
13
1
/7
14
2
15
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 7 năm 2023
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
26
9/5
Ất Mão
27
10/5
Bính Thìn
28
11/5
Đinh Tỵ
29
12/5
Mậu Ngọ
30
13/5
Kỷ Mùi
1
/7
14/5
Canh Thân
2
15/5
Tân Dậu
3
16/5
Nhâm Tuất
4
17/5
Quý Hợi
5
18/5
Giáp Tý
6
19/5
Ất Sửu
7
20/5
Bính Dần
8
21/5
Đinh Mão
9
22/5
Mậu Thìn
10
23/5
Kỷ Tỵ
11
24/5
Canh Ngọ
12
25/5
Tân Mùi
13
26/5
Nhâm Thân
14
27/5
Quý Dậu
15
28/5
Giáp Tuất
16
29/5
Ất Hợi
17
30/5
Bính Tý
18
1/6
Đinh Sửu
19
2/6
Mậu Dần
20
3/6
Kỷ Mão
21
4/6
Canh Thìn
22
5/6
Tân Tỵ
23
6/6
Nhâm Ngọ
24
7/6
Quý Mùi
25
8/6
Giáp Thân
26
9/6
Ất Dậu
27
10/6
Bính Tuất
28
11/6
Đinh Hợi
29
12/6
Mậu Tý
30
13/6
Kỷ Sửu
31
14/6
Canh Dần
1
/8
15/6
Tân Mão
2
16/6
Nhâm Thìn
3
17/6
Quý Tỵ
4
18/6
Giáp Ngọ
5
19/6
Ất Mùi
6
20/6
Bính Thân
26
9
27
10
28
11
29
12
30
13
1
/7
14/5
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
30
18
1/6
19
2
20
3
21
4
22
5
23
6
24
7
25
8
26
9
27
10
28
11
29
12
30
13
31
14
1
/8
15
2
16
3
17
4
18
5
19
6
20
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 8 năm 2023
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
31
14/6
Canh Dần
1
/8
15/6
Tân Mão
2
16/6
Nhâm Thìn
3
17/6
Quý Tỵ
4
18/6
Giáp Ngọ
5
19/6
Ất Mùi
6
20/6
Bính Thân
7
21/6
Đinh Dậu
8
22/6
Mậu Tuất
9
23/6
Kỷ Hợi
10
24/6
Canh Tý
11
25/6
Tân Sửu
12
26/6
Nhâm Dần
13
27/6
Quý Mão
14
28/6
Giáp Thìn
15
29/6
Ất Tỵ
16
1/7
Bính Ngọ
17
2/7
Đinh Mùi
18
3/7
Mậu Thân
19
4/7
Kỷ Dậu
20
5/7
Canh Tuất
21
6/7
Tân Hợi
22
7/7
Nhâm Tý
23
8/7
Quý Sửu
24
9/7
Giáp Dần
25
10/7
Ất Mão
26
11/7
Bính Thìn
27
12/7
Đinh Tỵ
28
13/7
Mậu Ngọ
29
14/7
Kỷ Mùi
30
15/7
Canh Thân
31
16/7
Tân Dậu
1
/9
17/7
Nhâm Tuất
2
18/7
Quý Hợi
3
19/7
Giáp Tý
31
14
1
/8
15/6
2
16
3
17
4
18
5
19
6
20
7
21
8
22
9
23
10
24
11
25
12
26
13
27
14
28
15
29
16
1/7
17
2
18
3
19
4
20
5
21
6
22
7
23
8
24
9
25
10
26
11
27
12
28
13
29
14
30
15
31
16
1
/9
17
2
18
3
19
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 9 năm 2023
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
28
13/7
Mậu Ngọ
29
14/7
Kỷ Mùi
30
15/7
Canh Thân
31
16/7
Tân Dậu
1
/9
17/7
Nhâm Tuất
2
18/7
Quý Hợi
3
19/7
Giáp Tý
4
20/7
Ất Sửu
5
21/7
Bính Dần
6
22/7
Đinh Mão
7
23/7
Mậu Thìn
8
24/7
Kỷ Tỵ
9
25/7
Canh Ngọ
10
26/7
Tân Mùi
11
27/7
Nhâm Thân
12
28/7
Quý Dậu
13
29/7
Giáp Tuất
14
30/7
Ất Hợi
15
1/8
Bính Tý
16
2/8
Đinh Sửu
17
3/8
Mậu Dần
18
4/8
Kỷ Mão
19
5/8
Canh Thìn
20
6/8
Tân Tỵ
21
7/8
Nhâm Ngọ
22
8/8
Quý Mùi
23
9/8
Giáp Thân
24
10/8
Ất Dậu
25
11/8
Bính Tuất
26
12/8
Đinh Hợi
27
13/8
Mậu Tý
28
14/8
Kỷ Sửu
29
15/8
Canh Dần
30
16/8
Tân Mão
1
/10
17/8
Nhâm Thìn
28
13
29
14
30
15
31
16
1
/9
17/7
2
18
3
19
4
20
5
21
6
22
7
23
8
24
9
25
10
26
11
27
12
28
13
29
14
30
15
1/8
16
2
17
3
18
4
19
5
20
6
21
7
22
8
23
9
24
10
25
11
26
12
27
13
28
14
29
15
30
16
1
/10
17
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 10 năm 2023
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
25
11/8
Bính Tuất
26
12/8
Đinh Hợi
27
13/8
Mậu Tý
28
14/8
Kỷ Sửu
29
15/8
Canh Dần
30
16/8
Tân Mão
1
/10
17/8
Nhâm Thìn
2
18/8
Quý Tỵ
3
19/8
Giáp Ngọ
4
20/8
Ất Mùi
5
21/8
Bính Thân
6
22/8
Đinh Dậu
7
23/8
Mậu Tuất
8
24/8
Kỷ Hợi
9
25/8
Canh Tý
10
26/8
Tân Sửu
11
27/8
Nhâm Dần
12
28/8
Quý Mão
13
29/8
Giáp Thìn
14
30/8
Ất Tỵ
15
1/9
Bính Ngọ
16
2/9
Đinh Mùi
17
3/9
Mậu Thân
18
4/9
Kỷ Dậu
19
5/9
Canh Tuất
20
6/9
Tân Hợi
21
7/9
Nhâm Tý
22
8/9
Quý Sửu
23
9/9
Giáp Dần
24
10/9
Ất Mão
25
11/9
Bính Thìn
26
12/9
Đinh Tỵ
27
13/9
Mậu Ngọ
28
14/9
Kỷ Mùi
29
15/9
Canh Thân
30
16/9
Tân Dậu
31
17/9
Nhâm Tuất
1
/11
18/9
Quý Hợi
2
19/9
Giáp Tý
3
20/9
Ất Sửu
4
21/9
Bính Dần
5
22/9
Đinh Mão
25
11
26
12
27
13
28
14
29
15
30
16
1
/10
17/8
2
18
3
19
4
20
5
21
6
22
7
23
8
24
9
25
10
26
11
27
12
28
13
29
14
30
15
1/9
16
2
17
3
18
4
19
5
20
6
21
7
22
8
23
9
24
10
25
11
26
12
27
13
28
14
29
15
30
16
31
17
1
/11
18
2
19
3
20
4
21
5
22
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 11 năm 2023
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
30
16/9
Tân Dậu
31
17/9
Nhâm Tuất
1
/11
18/9
Quý Hợi
2
19/9
Giáp Tý
3
20/9
Ất Sửu
4
21/9
Bính Dần
5
22/9
Đinh Mão
6
23/9
Mậu Thìn
7
24/9
Kỷ Tỵ
8
25/9
Canh Ngọ
9
26/9
Tân Mùi
10
27/9
Nhâm Thân
11
28/9
Quý Dậu
12
29/9
Giáp Tuất
13
1/10
Ất Hợi
14
2/10
Bính Tý
15
3/10
Đinh Sửu
16
4/10
Mậu Dần
17
5/10
Kỷ Mão
18
6/10
Canh Thìn
19
7/10
Tân Tỵ
20
8/10
Nhâm Ngọ
21
9/10
Quý Mùi
22
10/10
Giáp Thân
23
11/10
Ất Dậu
24
12/10
Bính Tuất
25
13/10
Đinh Hợi
26
14/10
Mậu Tý
27
15/10
Kỷ Sửu
28
16/10
Canh Dần
29
17/10
Tân Mão
30
18/10
Nhâm Thìn
1
/12
19/10
Quý Tỵ
2
20/10
Giáp Ngọ
3
21/10
Ất Mùi
30
16
31
17
1
/11
18/9
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
29
13
1/10
14
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
30
18
1
/12
19
2
20
3
21
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 12 năm 2023
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
27
15/10
Kỷ Sửu
28
16/10
Canh Dần
29
17/10
Tân Mão
30
18/10
Nhâm Thìn
1
/12
19/10
Quý Tỵ
2
20/10
Giáp Ngọ
3
21/10
Ất Mùi
4
22/10
Bính Thân
5
23/10
Đinh Dậu
6
24/10
Mậu Tuất
7
25/10
Kỷ Hợi
8
26/10
Canh Tý
9
27/10
Tân Sửu
10
28/10
Nhâm Dần
11
29/10
Quý Mão
12
30/10
Giáp Thìn
13
1/11
Ất Tỵ
14
2/11
Bính Ngọ
15
3/11
Đinh Mùi
16
4/11
Mậu Thân
17
5/11
Kỷ Dậu
18
6/11
Canh Tuất
19
7/11
Tân Hợi
20
8/11
Nhâm Tý
21
9/11
Quý Sửu
22
10/11
Giáp Dần
23
11/11
Ất Mão
24
12/11
Bính Thìn
25
13/11
Đinh Tỵ
26
14/11
Mậu Ngọ
27
15/11
Kỷ Mùi
28
16/11
Canh Thân
29
17/11
Tân Dậu
30
18/11
Nhâm Tuất
31
19/11
Quý Hợi
27
15
28
16
29
17
30
18
1
/12
19/10
2
20
3
21
4
22
5
23
6
24
7
25
8
26
9
27
10
28
11
29
12
30
13
1/11
14
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
30
18
31
19
*Màu xanh lá cây: Ngày Hoàng đạo, ngày tốt
*Màu tím: Ngày Hắc đạo, ngày xấu