Lịch Âm - Ngày hoàng đạo
Lịch âm hôm nay
Lịch âm ngày mai
Xem lịch tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Mở Menu
Lịch âm hôm nay
Lịch âm ngày mai
Xem lịch tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Lịch Hoàng đạo, lịch âm năm 2027
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 1 năm 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
28
20/11
Bính Tý
29
21/11
Đinh Sửu
30
22/11
Mậu Dần
31
23/11
Kỷ Mão
1
/1
24/11
Canh Thìn
2
25/11
Tân Tỵ
3
26/11
Nhâm Ngọ
4
27/11
Quý Mùi
5
28/11
Giáp Thân
6
29/11
Ất Dậu
7
30/11
Bính Tuất
8
1/12
Đinh Hợi
9
2/12
Mậu Tý
10
3/12
Kỷ Sửu
11
4/12
Canh Dần
12
5/12
Tân Mão
13
6/12
Nhâm Thìn
14
7/12
Quý Tỵ
15
8/12
Giáp Ngọ
16
9/12
Ất Mùi
17
10/12
Bính Thân
18
11/12
Đinh Dậu
19
12/12
Mậu Tuất
20
13/12
Kỷ Hợi
21
14/12
Canh Tý
22
15/12
Tân Sửu
23
16/12
Nhâm Dần
24
17/12
Quý Mão
25
18/12
Giáp Thìn
26
19/12
Ất Tỵ
27
20/12
Bính Ngọ
28
21/12
Đinh Mùi
29
22/12
Mậu Thân
30
23/12
Kỷ Dậu
31
24/12
Canh Tuất
28
20
29
21
30
22
31
23
1
/1
24/11
2
25
3
26
4
27
5
28
6
29
7
30
8
1/12
9
2
10
3
11
4
12
5
13
6
14
7
15
8
16
9
17
10
18
11
19
12
20
13
21
14
22
15
23
16
24
17
25
18
26
19
27
20
28
21
29
22
30
23
31
24
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 2 năm 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
1
/2
25/12
Tân Hợi
2
26/12
Nhâm Tý
3
27/12
Quý Sửu
4
28/12
Giáp Dần
5
29/12
Ất Mão
6
1/1
Bính Thìn
7
2/1
Đinh Tỵ
8
3/1
Mậu Ngọ
9
4/1
Kỷ Mùi
10
5/1
Canh Thân
11
6/1
Tân Dậu
12
7/1
Nhâm Tuất
13
8/1
Quý Hợi
14
9/1
Giáp Tý
15
10/1
Ất Sửu
16
11/1
Bính Dần
17
12/1
Đinh Mão
18
13/1
Mậu Thìn
19
14/1
Kỷ Tỵ
20
15/1
Canh Ngọ
21
16/1
Tân Mùi
22
17/1
Nhâm Thân
23
18/1
Quý Dậu
24
19/1
Giáp Tuất
25
20/1
Ất Hợi
26
21/1
Bính Tý
27
22/1
Đinh Sửu
28
23/1
Mậu Dần
1
/3
24/1
Kỷ Mão
2
25/1
Canh Thìn
3
26/1
Tân Tỵ
4
27/1
Nhâm Ngọ
5
28/1
Quý Mùi
6
29/1
Giáp Thân
7
30/1
Ất Dậu
1
/2
25/12
2
26
3
27
4
28
5
29
6
1/1
7
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
13
19
14
20
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
1
/3
24
2
25
3
26
4
27
5
28
6
29
7
30
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 3 năm 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
1
/3
24/1
Kỷ Mão
2
25/1
Canh Thìn
3
26/1
Tân Tỵ
4
27/1
Nhâm Ngọ
5
28/1
Quý Mùi
6
29/1
Giáp Thân
7
30/1
Ất Dậu
8
1/2
Bính Tuất
9
2/2
Đinh Hợi
10
3/2
Mậu Tý
11
4/2
Kỷ Sửu
12
5/2
Canh Dần
13
6/2
Tân Mão
14
7/2
Nhâm Thìn
15
8/2
Quý Tỵ
16
9/2
Giáp Ngọ
17
10/2
Ất Mùi
18
11/2
Bính Thân
19
12/2
Đinh Dậu
20
13/2
Mậu Tuất
21
14/2
Kỷ Hợi
22
15/2
Canh Tý
23
16/2
Tân Sửu
24
17/2
Nhâm Dần
25
18/2
Quý Mão
26
19/2
Giáp Thìn
27
20/2
Ất Tỵ
28
21/2
Bính Ngọ
29
22/2
Đinh Mùi
30
23/2
Mậu Thân
31
24/2
Kỷ Dậu
1
/4
25/2
Canh Tuất
2
26/2
Tân Hợi
3
27/2
Nhâm Tý
4
28/2
Quý Sửu
1
/3
24/1
2
25
3
26
4
27
5
28
6
29
7
30
8
1/2
9
2
10
3
11
4
12
5
13
6
14
7
15
8
16
9
17
10
18
11
19
12
20
13
21
14
22
15
23
16
24
17
25
18
26
19
27
20
28
21
29
22
30
23
31
24
1
/4
25
2
26
3
27
4
28
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 4 năm 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
29
22/2
Đinh Mùi
30
23/2
Mậu Thân
31
24/2
Kỷ Dậu
1
/4
25/2
Canh Tuất
2
26/2
Tân Hợi
3
27/2
Nhâm Tý
4
28/2
Quý Sửu
5
29/2
Giáp Dần
6
30/2
Ất Mão
7
1/3
Bính Thìn
8
2/3
Đinh Tỵ
9
3/3
Mậu Ngọ
10
4/3
Kỷ Mùi
11
5/3
Canh Thân
12
6/3
Tân Dậu
13
7/3
Nhâm Tuất
14
8/3
Quý Hợi
15
9/3
Giáp Tý
16
10/3
Ất Sửu
17
11/3
Bính Dần
18
12/3
Đinh Mão
19
13/3
Mậu Thìn
20
14/3
Kỷ Tỵ
21
15/3
Canh Ngọ
22
16/3
Tân Mùi
23
17/3
Nhâm Thân
24
18/3
Quý Dậu
25
19/3
Giáp Tuất
26
20/3
Ất Hợi
27
21/3
Bính Tý
28
22/3
Đinh Sửu
29
23/3
Mậu Dần
30
24/3
Kỷ Mão
1
/5
25/3
Canh Thìn
2
26/3
Tân Tỵ
29
22
30
23
31
24
1
/4
25/2
2
26
3
27
4
28
5
29
6
30
7
1/3
8
2
9
3
10
4
11
5
12
6
13
7
14
8
15
9
16
10
17
11
18
12
19
13
20
14
21
15
22
16
23
17
24
18
25
19
26
20
27
21
28
22
29
23
30
24
1
/5
25
2
26
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 5 năm 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
26
20/3
Ất Hợi
27
21/3
Bính Tý
28
22/3
Đinh Sửu
29
23/3
Mậu Dần
30
24/3
Kỷ Mão
1
/5
25/3
Canh Thìn
2
26/3
Tân Tỵ
3
27/3
Nhâm Ngọ
4
28/3
Quý Mùi
5
29/3
Giáp Thân
6
1/4
Ất Dậu
7
2/4
Bính Tuất
8
3/4
Đinh Hợi
9
4/4
Mậu Tý
10
5/4
Kỷ Sửu
11
6/4
Canh Dần
12
7/4
Tân Mão
13
8/4
Nhâm Thìn
14
9/4
Quý Tỵ
15
10/4
Giáp Ngọ
16
11/4
Ất Mùi
17
12/4
Bính Thân
18
13/4
Đinh Dậu
19
14/4
Mậu Tuất
20
15/4
Kỷ Hợi
21
16/4
Canh Tý
22
17/4
Tân Sửu
23
18/4
Nhâm Dần
24
19/4
Quý Mão
25
20/4
Giáp Thìn
26
21/4
Ất Tỵ
27
22/4
Bính Ngọ
28
23/4
Đinh Mùi
29
24/4
Mậu Thân
30
25/4
Kỷ Dậu
31
26/4
Canh Tuất
1
/6
27/4
Tân Hợi
2
28/4
Nhâm Tý
3
29/4
Quý Sửu
4
30/4
Giáp Dần
5
1/5
Ất Mão
6
2/5
Bính Thìn
26
20
27
21
28
22
29
23
30
24
1
/5
25/3
2
26
3
27
4
28
5
29
6
1/4
7
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
13
19
14
20
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
30
25
31
26
1
/6
27
2
28
3
29
4
30
5
1/5
6
2
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 6 năm 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
31
26/4
Canh Tuất
1
/6
27/4
Tân Hợi
2
28/4
Nhâm Tý
3
29/4
Quý Sửu
4
30/4
Giáp Dần
5
1/5
Ất Mão
6
2/5
Bính Thìn
7
3/5
Đinh Tỵ
8
4/5
Mậu Ngọ
9
5/5
Kỷ Mùi
10
6/5
Canh Thân
11
7/5
Tân Dậu
12
8/5
Nhâm Tuất
13
9/5
Quý Hợi
14
10/5
Giáp Tý
15
11/5
Ất Sửu
16
12/5
Bính Dần
17
13/5
Đinh Mão
18
14/5
Mậu Thìn
19
15/5
Kỷ Tỵ
20
16/5
Canh Ngọ
21
17/5
Tân Mùi
22
18/5
Nhâm Thân
23
19/5
Quý Dậu
24
20/5
Giáp Tuất
25
21/5
Ất Hợi
26
22/5
Bính Tý
27
23/5
Đinh Sửu
28
24/5
Mậu Dần
29
25/5
Kỷ Mão
30
26/5
Canh Thìn
1
/7
27/5
Tân Tỵ
2
28/5
Nhâm Ngọ
3
29/5
Quý Mùi
4
1/6
Giáp Thân
31
26
1
/6
27/4
2
28
3
29
4
30
5
1/5
6
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
9
14
10
15
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
23
28
24
29
25
30
26
1
/7
27
2
28
3
29
4
1/6
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 7 năm 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
28
24/5
Mậu Dần
29
25/5
Kỷ Mão
30
26/5
Canh Thìn
1
/7
27/5
Tân Tỵ
2
28/5
Nhâm Ngọ
3
29/5
Quý Mùi
4
1/6
Giáp Thân
5
2/6
Ất Dậu
6
3/6
Bính Tuất
7
4/6
Đinh Hợi
8
5/6
Mậu Tý
9
6/6
Kỷ Sửu
10
7/6
Canh Dần
11
8/6
Tân Mão
12
9/6
Nhâm Thìn
13
10/6
Quý Tỵ
14
11/6
Giáp Ngọ
15
12/6
Ất Mùi
16
13/6
Bính Thân
17
14/6
Đinh Dậu
18
15/6
Mậu Tuất
19
16/6
Kỷ Hợi
20
17/6
Canh Tý
21
18/6
Tân Sửu
22
19/6
Nhâm Dần
23
20/6
Quý Mão
24
21/6
Giáp Thìn
25
22/6
Ất Tỵ
26
23/6
Bính Ngọ
27
24/6
Đinh Mùi
28
25/6
Mậu Thân
29
26/6
Kỷ Dậu
30
27/6
Canh Tuất
31
28/6
Tân Hợi
1
/8
29/6
Nhâm Tý
28
24
29
25
30
26
1
/7
27/5
2
28
3
29
4
1/6
5
2
6
3
7
4
8
5
9
6
10
7
11
8
12
9
13
10
14
11
15
12
16
13
17
14
18
15
19
16
20
17
21
18
22
19
23
20
24
21
25
22
26
23
27
24
28
25
29
26
30
27
31
28
1
/8
29
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 8 năm 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
26
23/6
Bính Ngọ
27
24/6
Đinh Mùi
28
25/6
Mậu Thân
29
26/6
Kỷ Dậu
30
27/6
Canh Tuất
31
28/6
Tân Hợi
1
/8
29/6
Nhâm Tý
2
1/7
Quý Sửu
3
2/7
Giáp Dần
4
3/7
Ất Mão
5
4/7
Bính Thìn
6
5/7
Đinh Tỵ
7
6/7
Mậu Ngọ
8
7/7
Kỷ Mùi
9
8/7
Canh Thân
10
9/7
Tân Dậu
11
10/7
Nhâm Tuất
12
11/7
Quý Hợi
13
12/7
Giáp Tý
14
13/7
Ất Sửu
15
14/7
Bính Dần
16
15/7
Đinh Mão
17
16/7
Mậu Thìn
18
17/7
Kỷ Tỵ
19
18/7
Canh Ngọ
20
19/7
Tân Mùi
21
20/7
Nhâm Thân
22
21/7
Quý Dậu
23
22/7
Giáp Tuất
24
23/7
Ất Hợi
25
24/7
Bính Tý
26
25/7
Đinh Sửu
27
26/7
Mậu Dần
28
27/7
Kỷ Mão
29
28/7
Canh Thìn
30
29/7
Tân Tỵ
31
30/7
Nhâm Ngọ
1
/9
1/8
Quý Mùi
2
2/8
Giáp Thân
3
3/8
Ất Dậu
4
4/8
Bính Tuất
5
5/8
Đinh Hợi
26
23
27
24
28
25
29
26
30
27
31
28
1
/8
29/6
2
1/7
3
2
4
3
5
4
6
5
7
6
8
7
9
8
10
9
11
10
12
11
13
12
14
13
15
14
16
15
17
16
18
17
19
18
20
19
21
20
22
21
23
22
24
23
25
24
26
25
27
26
28
27
29
28
30
29
31
30
1
/9
1/8
2
2
3
3
4
4
5
5
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 9 năm 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
30
29/7
Tân Tỵ
31
30/7
Nhâm Ngọ
1
/9
1/8
Quý Mùi
2
2/8
Giáp Thân
3
3/8
Ất Dậu
4
4/8
Bính Tuất
5
5/8
Đinh Hợi
6
6/8
Mậu Tý
7
7/8
Kỷ Sửu
8
8/8
Canh Dần
9
9/8
Tân Mão
10
10/8
Nhâm Thìn
11
11/8
Quý Tỵ
12
12/8
Giáp Ngọ
13
13/8
Ất Mùi
14
14/8
Bính Thân
15
15/8
Đinh Dậu
16
16/8
Mậu Tuất
17
17/8
Kỷ Hợi
18
18/8
Canh Tý
19
19/8
Tân Sửu
20
20/8
Nhâm Dần
21
21/8
Quý Mão
22
22/8
Giáp Thìn
23
23/8
Ất Tỵ
24
24/8
Bính Ngọ
25
25/8
Đinh Mùi
26
26/8
Mậu Thân
27
27/8
Kỷ Dậu
28
28/8
Canh Tuất
29
29/8
Tân Hợi
30
1/9
Nhâm Tý
1
/10
2/9
Quý Sửu
2
3/9
Giáp Dần
3
4/9
Ất Mão
30
29
31
30
1
/9
1/8
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
30
1/9
1
/10
2
2
3
3
4
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 10 năm 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
27
27/8
Kỷ Dậu
28
28/8
Canh Tuất
29
29/8
Tân Hợi
30
1/9
Nhâm Tý
1
/10
2/9
Quý Sửu
2
3/9
Giáp Dần
3
4/9
Ất Mão
4
5/9
Bính Thìn
5
6/9
Đinh Tỵ
6
7/9
Mậu Ngọ
7
8/9
Kỷ Mùi
8
9/9
Canh Thân
9
10/9
Tân Dậu
10
11/9
Nhâm Tuất
11
12/9
Quý Hợi
12
13/9
Giáp Tý
13
14/9
Ất Sửu
14
15/9
Bính Dần
15
16/9
Đinh Mão
16
17/9
Mậu Thìn
17
18/9
Kỷ Tỵ
18
19/9
Canh Ngọ
19
20/9
Tân Mùi
20
21/9
Nhâm Thân
21
22/9
Quý Dậu
22
23/9
Giáp Tuất
23
24/9
Ất Hợi
24
25/9
Bính Tý
25
26/9
Đinh Sửu
26
27/9
Mậu Dần
27
28/9
Kỷ Mão
28
29/9
Canh Thìn
29
1/10
Tân Tỵ
30
2/10
Nhâm Ngọ
31
3/10
Quý Mùi
27
27
28
28
29
29
30
1/9
1
/10
2/9
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
1/10
30
2
31
3
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 11 năm 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
1
/11
4/10
Giáp Thân
2
5/10
Ất Dậu
3
6/10
Bính Tuất
4
7/10
Đinh Hợi
5
8/10
Mậu Tý
6
9/10
Kỷ Sửu
7
10/10
Canh Dần
8
11/10
Tân Mão
9
12/10
Nhâm Thìn
10
13/10
Quý Tỵ
11
14/10
Giáp Ngọ
12
15/10
Ất Mùi
13
16/10
Bính Thân
14
17/10
Đinh Dậu
15
18/10
Mậu Tuất
16
19/10
Kỷ Hợi
17
20/10
Canh Tý
18
21/10
Tân Sửu
19
22/10
Nhâm Dần
20
23/10
Quý Mão
21
24/10
Giáp Thìn
22
25/10
Ất Tỵ
23
26/10
Bính Ngọ
24
27/10
Đinh Mùi
25
28/10
Mậu Thân
26
29/10
Kỷ Dậu
27
30/10
Canh Tuất
28
1/11
Tân Hợi
29
2/11
Nhâm Tý
30
3/11
Quý Sửu
1
/12
4/11
Giáp Dần
2
5/11
Ất Mão
3
6/11
Bính Thìn
4
7/11
Đinh Tỵ
5
8/11
Mậu Ngọ
1
/11
4/10
2
5
3
6
4
7
5
8
6
9
7
10
8
11
9
12
10
13
11
14
12
15
13
16
14
17
15
18
16
19
17
20
18
21
19
22
20
23
21
24
22
25
23
26
24
27
25
28
26
29
27
30
28
1/11
29
2
30
3
1
/12
4
2
5
3
6
4
7
5
8
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 12 năm 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
29
2/11
Nhâm Tý
30
3/11
Quý Sửu
1
/12
4/11
Giáp Dần
2
5/11
Ất Mão
3
6/11
Bính Thìn
4
7/11
Đinh Tỵ
5
8/11
Mậu Ngọ
6
9/11
Kỷ Mùi
7
10/11
Canh Thân
8
11/11
Tân Dậu
9
12/11
Nhâm Tuất
10
13/11
Quý Hợi
11
14/11
Giáp Tý
12
15/11
Ất Sửu
13
16/11
Bính Dần
14
17/11
Đinh Mão
15
18/11
Mậu Thìn
16
19/11
Kỷ Tỵ
17
20/11
Canh Ngọ
18
21/11
Tân Mùi
19
22/11
Nhâm Thân
20
23/11
Quý Dậu
21
24/11
Giáp Tuất
22
25/11
Ất Hợi
23
26/11
Bính Tý
24
27/11
Đinh Sửu
25
28/11
Mậu Dần
26
29/11
Kỷ Mão
27
30/11
Canh Thìn
28
1/12
Tân Tỵ
29
2/12
Nhâm Ngọ
30
3/12
Quý Mùi
31
4/12
Giáp Thân
1
/1
5/12
Ất Dậu
2
6/12
Bính Tuất
29
2
30
3
1
/12
4/11
2
5
3
6
4
7
5
8
6
9
7
10
8
11
9
12
10
13
11
14
12
15
13
16
14
17
15
18
16
19
17
20
18
21
19
22
20
23
21
24
22
25
23
26
24
27
25
28
26
29
27
30
28
1/12
29
2
30
3
31
4
1
/1
5
2
6
*Màu xanh lá cây: Ngày Hoàng đạo, ngày tốt
*Màu tím: Ngày Hắc đạo, ngày xấu