Lịch Âm - Ngày hoàng đạo
Lịch âm hôm nay
Lịch âm ngày mai
Xem lịch tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Mở Menu
Lịch âm hôm nay
Lịch âm ngày mai
Xem lịch tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Lịch Hoàng đạo, lịch âm năm 2028
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 1 năm 2028
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
27
30/11
Canh Thìn
28
1/12
Tân Tỵ
29
2/12
Nhâm Ngọ
30
3/12
Quý Mùi
31
4/12
Giáp Thân
1
/1
5/12
Ất Dậu
2
6/12
Bính Tuất
3
7/12
Đinh Hợi
4
8/12
Mậu Tý
5
9/12
Kỷ Sửu
6
10/12
Canh Dần
7
11/12
Tân Mão
8
12/12
Nhâm Thìn
9
13/12
Quý Tỵ
10
14/12
Giáp Ngọ
11
15/12
Ất Mùi
12
16/12
Bính Thân
13
17/12
Đinh Dậu
14
18/12
Mậu Tuất
15
19/12
Kỷ Hợi
16
20/12
Canh Tý
17
21/12
Tân Sửu
18
22/12
Nhâm Dần
19
23/12
Quý Mão
20
24/12
Giáp Thìn
21
25/12
Ất Tỵ
22
26/12
Bính Ngọ
23
27/12
Đinh Mùi
24
28/12
Mậu Thân
25
29/12
Kỷ Dậu
26
1/1
Canh Tuất
27
2/1
Tân Hợi
28
3/1
Nhâm Tý
29
4/1
Quý Sửu
30
5/1
Giáp Dần
31
6/1
Ất Mão
1
/2
7/1
Bính Thìn
2
8/1
Đinh Tỵ
3
9/1
Mậu Ngọ
4
10/1
Kỷ Mùi
5
11/1
Canh Thân
6
12/1
Tân Dậu
27
30
28
1/12
29
2
30
3
31
4
1
/1
5/12
2
6
3
7
4
8
5
9
6
10
7
11
8
12
9
13
10
14
11
15
12
16
13
17
14
18
15
19
16
20
17
21
18
22
19
23
20
24
21
25
22
26
23
27
24
28
25
29
26
1/1
27
2
28
3
29
4
30
5
31
6
1
/2
7
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 2 năm 2028
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
31
6/1
Ất Mão
1
/2
7/1
Bính Thìn
2
8/1
Đinh Tỵ
3
9/1
Mậu Ngọ
4
10/1
Kỷ Mùi
5
11/1
Canh Thân
6
12/1
Tân Dậu
7
13/1
Nhâm Tuất
8
14/1
Quý Hợi
9
15/1
Giáp Tý
10
16/1
Ất Sửu
11
17/1
Bính Dần
12
18/1
Đinh Mão
13
19/1
Mậu Thìn
14
20/1
Kỷ Tỵ
15
21/1
Canh Ngọ
16
22/1
Tân Mùi
17
23/1
Nhâm Thân
18
24/1
Quý Dậu
19
25/1
Giáp Tuất
20
26/1
Ất Hợi
21
27/1
Bính Tý
22
28/1
Đinh Sửu
23
29/1
Mậu Dần
24
30/1
Kỷ Mão
25
1/2
Canh Thìn
26
2/2
Tân Tỵ
27
3/2
Nhâm Ngọ
28
4/2
Quý Mùi
29
5/2
Giáp Thân
1
/3
6/2
Ất Dậu
2
7/2
Bính Tuất
3
8/2
Đinh Hợi
4
9/2
Mậu Tý
5
10/2
Kỷ Sửu
31
6
1
/2
7/1
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
13
19
14
20
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
30
25
1/2
26
2
27
3
28
4
29
5
1
/3
6
2
7
3
8
4
9
5
10
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 3 năm 2028
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
28
4/2
Quý Mùi
29
5/2
Giáp Thân
1
/3
6/2
Ất Dậu
2
7/2
Bính Tuất
3
8/2
Đinh Hợi
4
9/2
Mậu Tý
5
10/2
Kỷ Sửu
6
11/2
Canh Dần
7
12/2
Tân Mão
8
13/2
Nhâm Thìn
9
14/2
Quý Tỵ
10
15/2
Giáp Ngọ
11
16/2
Ất Mùi
12
17/2
Bính Thân
13
18/2
Đinh Dậu
14
19/2
Mậu Tuất
15
20/2
Kỷ Hợi
16
21/2
Canh Tý
17
22/2
Tân Sửu
18
23/2
Nhâm Dần
19
24/2
Quý Mão
20
25/2
Giáp Thìn
21
26/2
Ất Tỵ
22
27/2
Bính Ngọ
23
28/2
Đinh Mùi
24
29/2
Mậu Thân
25
30/2
Kỷ Dậu
26
1/3
Canh Tuất
27
2/3
Tân Hợi
28
3/3
Nhâm Tý
29
4/3
Quý Sửu
30
5/3
Giáp Dần
31
6/3
Ất Mão
1
/4
7/3
Bính Thìn
2
8/3
Đinh Tỵ
28
4
29
5
1
/3
6/2
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
9
14
10
15
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
23
28
24
29
25
30
26
1/3
27
2
28
3
29
4
30
5
31
6
1
/4
7
2
8
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 4 năm 2028
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
27
2/3
Tân Hợi
28
3/3
Nhâm Tý
29
4/3
Quý Sửu
30
5/3
Giáp Dần
31
6/3
Ất Mão
1
/4
7/3
Bính Thìn
2
8/3
Đinh Tỵ
3
9/3
Mậu Ngọ
4
10/3
Kỷ Mùi
5
11/3
Canh Thân
6
12/3
Tân Dậu
7
13/3
Nhâm Tuất
8
14/3
Quý Hợi
9
15/3
Giáp Tý
10
16/3
Ất Sửu
11
17/3
Bính Dần
12
18/3
Đinh Mão
13
19/3
Mậu Thìn
14
20/3
Kỷ Tỵ
15
21/3
Canh Ngọ
16
22/3
Tân Mùi
17
23/3
Nhâm Thân
18
24/3
Quý Dậu
19
25/3
Giáp Tuất
20
26/3
Ất Hợi
21
27/3
Bính Tý
22
28/3
Đinh Sửu
23
29/3
Mậu Dần
24
30/3
Kỷ Mão
25
1/4
Canh Thìn
26
2/4
Tân Tỵ
27
3/4
Nhâm Ngọ
28
4/4
Quý Mùi
29
5/4
Giáp Thân
30
6/4
Ất Dậu
27
2
28
3
29
4
30
5
31
6
1
/4
7/3
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
13
19
14
20
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
30
25
1/4
26
2
27
3
28
4
29
5
30
6
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 5 năm 2028
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
1
/5
7/4
Bính Tuất
2
8/4
Đinh Hợi
3
9/4
Mậu Tý
4
10/4
Kỷ Sửu
5
11/4
Canh Dần
6
12/4
Tân Mão
7
13/4
Nhâm Thìn
8
14/4
Quý Tỵ
9
15/4
Giáp Ngọ
10
16/4
Ất Mùi
11
17/4
Bính Thân
12
18/4
Đinh Dậu
13
19/4
Mậu Tuất
14
20/4
Kỷ Hợi
15
21/4
Canh Tý
16
22/4
Tân Sửu
17
23/4
Nhâm Dần
18
24/4
Quý Mão
19
25/4
Giáp Thìn
20
26/4
Ất Tỵ
21
27/4
Bính Ngọ
22
28/4
Đinh Mùi
23
29/4
Mậu Thân
24
1/5
Kỷ Dậu
25
2/5
Canh Tuất
26
3/5
Tân Hợi
27
4/5
Nhâm Tý
28
5/5
Quý Sửu
29
6/5
Giáp Dần
30
7/5
Ất Mão
31
8/5
Bính Thìn
1
/6
9/5
Đinh Tỵ
2
10/5
Mậu Ngọ
3
11/5
Kỷ Mùi
4
12/5
Canh Thân
1
/5
7/4
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
13
19
14
20
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
1/5
25
2
26
3
27
4
28
5
29
6
30
7
31
8
1
/6
9
2
10
3
11
4
12
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 6 năm 2028
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
29
6/5
Giáp Dần
30
7/5
Ất Mão
31
8/5
Bính Thìn
1
/6
9/5
Đinh Tỵ
2
10/5
Mậu Ngọ
3
11/5
Kỷ Mùi
4
12/5
Canh Thân
5
13/5
Tân Dậu
6
14/5
Nhâm Tuất
7
15/5
Quý Hợi
8
16/5
Giáp Tý
9
17/5
Ất Sửu
10
18/5
Bính Dần
11
19/5
Đinh Mão
12
20/5
Mậu Thìn
13
21/5
Kỷ Tỵ
14
22/5
Canh Ngọ
15
23/5
Tân Mùi
16
24/5
Nhâm Thân
17
25/5
Quý Dậu
18
26/5
Giáp Tuất
19
27/5
Ất Hợi
20
28/5
Bính Tý
21
29/5
Đinh Sửu
22
30/5
Mậu Dần
23
1/5 (N)
Kỷ Mão
24
2/5 (N)
Canh Thìn
25
3/5 (N)
Tân Tỵ
26
4/5 (N)
Nhâm Ngọ
27
5/5 (N)
Quý Mùi
28
6/5 (N)
Giáp Thân
29
7/5 (N)
Ất Dậu
30
8/5 (N)
Bính Tuất
1
/7
9/5 (N)
Đinh Hợi
2
10/5 (N)
Mậu Tý
29
6
30
7
31
8
1
/6
9/5
2
10
3
11
4
12
5
13
6
14
7
15
8
16
9
17
10
18
11
19
12
20
13
21
14
22
15
23
16
24
17
25
18
26
19
27
20
28
21
29
22
30
23
1/5 (N)
24
2 (N)
25
3 (N)
26
4 (N)
27
5 (N)
28
6 (N)
29
7 (N)
30
8 (N)
1
/7
9 (N)
2
10 (N)
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 7 năm 2028
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
26
4/5 (N)
Nhâm Ngọ
27
5/5 (N)
Quý Mùi
28
6/5 (N)
Giáp Thân
29
7/5 (N)
Ất Dậu
30
8/5 (N)
Bính Tuất
1
/7
9/5 (N)
Đinh Hợi
2
10/5 (N)
Mậu Tý
3
11/5 (N)
Kỷ Sửu
4
12/5 (N)
Canh Dần
5
13/5 (N)
Tân Mão
6
14/5 (N)
Nhâm Thìn
7
15/5 (N)
Quý Tỵ
8
16/5 (N)
Giáp Ngọ
9
17/5 (N)
Ất Mùi
10
18/5 (N)
Bính Thân
11
19/5 (N)
Đinh Dậu
12
20/5 (N)
Mậu Tuất
13
21/5 (N)
Kỷ Hợi
14
22/5 (N)
Canh Tý
15
23/5 (N)
Tân Sửu
16
24/5 (N)
Nhâm Dần
17
25/5 (N)
Quý Mão
18
26/5 (N)
Giáp Thìn
19
27/5 (N)
Ất Tỵ
20
28/5 (N)
Bính Ngọ
21
29/5 (N)
Đinh Mùi
22
1/6
Mậu Thân
23
2/6
Kỷ Dậu
24
3/6
Canh Tuất
25
4/6
Tân Hợi
26
5/6
Nhâm Tý
27
6/6
Quý Sửu
28
7/6
Giáp Dần
29
8/6
Ất Mão
30
9/6
Bính Thìn
31
10/6
Đinh Tỵ
1
/8
11/6
Mậu Ngọ
2
12/6
Kỷ Mùi
3
13/6
Canh Thân
4
14/6
Tân Dậu
5
15/6
Nhâm Tuất
6
16/6
Quý Hợi
26
4 (N)
27
5 (N)
28
6 (N)
29
7 (N)
30
8 (N)
1
/7
9/5 (N)
2
10 (N)
3
11 (N)
4
12 (N)
5
13 (N)
6
14 (N)
7
15 (N)
8
16 (N)
9
17 (N)
10
18 (N)
11
19 (N)
12
20 (N)
13
21 (N)
14
22 (N)
15
23 (N)
16
24 (N)
17
25 (N)
18
26 (N)
19
27 (N)
20
28 (N)
21
29 (N)
22
1/6
23
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
7
29
8
30
9
31
10
1
/8
11
2
12
3
13
4
14
5
15
6
16
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 8 năm 2028
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
31
10/6
Đinh Tỵ
1
/8
11/6
Mậu Ngọ
2
12/6
Kỷ Mùi
3
13/6
Canh Thân
4
14/6
Tân Dậu
5
15/6
Nhâm Tuất
6
16/6
Quý Hợi
7
17/6
Giáp Tý
8
18/6
Ất Sửu
9
19/6
Bính Dần
10
20/6
Đinh Mão
11
21/6
Mậu Thìn
12
22/6
Kỷ Tỵ
13
23/6
Canh Ngọ
14
24/6
Tân Mùi
15
25/6
Nhâm Thân
16
26/6
Quý Dậu
17
27/6
Giáp Tuất
18
28/6
Ất Hợi
19
29/6
Bính Tý
20
1/7
Đinh Sửu
21
2/7
Mậu Dần
22
3/7
Kỷ Mão
23
4/7
Canh Thìn
24
5/7
Tân Tỵ
25
6/7
Nhâm Ngọ
26
7/7
Quý Mùi
27
8/7
Giáp Thân
28
9/7
Ất Dậu
29
10/7
Bính Tuất
30
11/7
Đinh Hợi
31
12/7
Mậu Tý
1
/9
13/7
Kỷ Sửu
2
14/7
Canh Dần
3
15/7
Tân Mão
31
10
1
/8
11/6
2
12
3
13
4
14
5
15
6
16
7
17
8
18
9
19
10
20
11
21
12
22
13
23
14
24
15
25
16
26
17
27
18
28
19
29
20
1/7
21
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
29
10
30
11
31
12
1
/9
13
2
14
3
15
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 9 năm 2028
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
28
9/7
Ất Dậu
29
10/7
Bính Tuất
30
11/7
Đinh Hợi
31
12/7
Mậu Tý
1
/9
13/7
Kỷ Sửu
2
14/7
Canh Dần
3
15/7
Tân Mão
4
16/7
Nhâm Thìn
5
17/7
Quý Tỵ
6
18/7
Giáp Ngọ
7
19/7
Ất Mùi
8
20/7
Bính Thân
9
21/7
Đinh Dậu
10
22/7
Mậu Tuất
11
23/7
Kỷ Hợi
12
24/7
Canh Tý
13
25/7
Tân Sửu
14
26/7
Nhâm Dần
15
27/7
Quý Mão
16
28/7
Giáp Thìn
17
29/7
Ất Tỵ
18
30/7
Bính Ngọ
19
1/8
Đinh Mùi
20
2/8
Mậu Thân
21
3/8
Kỷ Dậu
22
4/8
Canh Tuất
23
5/8
Tân Hợi
24
6/8
Nhâm Tý
25
7/8
Quý Sửu
26
8/8
Giáp Dần
27
9/8
Ất Mão
28
10/8
Bính Thìn
29
11/8
Đinh Tỵ
30
12/8
Mậu Ngọ
1
/10
13/8
Kỷ Mùi
28
9
29
10
30
11
31
12
1
/9
13/7
2
14
3
15
4
16
5
17
6
18
7
19
8
20
9
21
10
22
11
23
12
24
13
25
14
26
15
27
16
28
17
29
18
30
19
1/8
20
2
21
3
22
4
23
5
24
6
25
7
26
8
27
9
28
10
29
11
30
12
1
/10
13
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 10 năm 2028
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
25
7/8
Quý Sửu
26
8/8
Giáp Dần
27
9/8
Ất Mão
28
10/8
Bính Thìn
29
11/8
Đinh Tỵ
30
12/8
Mậu Ngọ
1
/10
13/8
Kỷ Mùi
2
14/8
Canh Thân
3
15/8
Tân Dậu
4
16/8
Nhâm Tuất
5
17/8
Quý Hợi
6
18/8
Giáp Tý
7
19/8
Ất Sửu
8
20/8
Bính Dần
9
21/8
Đinh Mão
10
22/8
Mậu Thìn
11
23/8
Kỷ Tỵ
12
24/8
Canh Ngọ
13
25/8
Tân Mùi
14
26/8
Nhâm Thân
15
27/8
Quý Dậu
16
28/8
Giáp Tuất
17
29/8
Ất Hợi
18
1/9
Bính Tý
19
2/9
Đinh Sửu
20
3/9
Mậu Dần
21
4/9
Kỷ Mão
22
5/9
Canh Thìn
23
6/9
Tân Tỵ
24
7/9
Nhâm Ngọ
25
8/9
Quý Mùi
26
9/9
Giáp Thân
27
10/9
Ất Dậu
28
11/9
Bính Tuất
29
12/9
Đinh Hợi
30
13/9
Mậu Tý
31
14/9
Kỷ Sửu
1
/11
15/9
Canh Dần
2
16/9
Tân Mão
3
17/9
Nhâm Thìn
4
18/9
Quý Tỵ
5
19/9
Giáp Ngọ
25
7
26
8
27
9
28
10
29
11
30
12
1
/10
13/8
2
14
3
15
4
16
5
17
6
18
7
19
8
20
9
21
10
22
11
23
12
24
13
25
14
26
15
27
16
28
17
29
18
1/9
19
2
20
3
21
4
22
5
23
6
24
7
25
8
26
9
27
10
28
11
29
12
30
13
31
14
1
/11
15
2
16
3
17
4
18
5
19
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 11 năm 2028
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
30
13/9
Mậu Tý
31
14/9
Kỷ Sửu
1
/11
15/9
Canh Dần
2
16/9
Tân Mão
3
17/9
Nhâm Thìn
4
18/9
Quý Tỵ
5
19/9
Giáp Ngọ
6
20/9
Ất Mùi
7
21/9
Bính Thân
8
22/9
Đinh Dậu
9
23/9
Mậu Tuất
10
24/9
Kỷ Hợi
11
25/9
Canh Tý
12
26/9
Tân Sửu
13
27/9
Nhâm Dần
14
28/9
Quý Mão
15
29/9
Giáp Thìn
16
1/10
Ất Tỵ
17
2/10
Bính Ngọ
18
3/10
Đinh Mùi
19
4/10
Mậu Thân
20
5/10
Kỷ Dậu
21
6/10
Canh Tuất
22
7/10
Tân Hợi
23
8/10
Nhâm Tý
24
9/10
Quý Sửu
25
10/10
Giáp Dần
26
11/10
Ất Mão
27
12/10
Bính Thìn
28
13/10
Đinh Tỵ
29
14/10
Mậu Ngọ
30
15/10
Kỷ Mùi
1
/12
16/10
Canh Thân
2
17/10
Tân Dậu
3
18/10
Nhâm Tuất
30
13
31
14
1
/11
15/9
2
16
3
17
4
18
5
19
6
20
7
21
8
22
9
23
10
24
11
25
12
26
13
27
14
28
15
29
16
1/10
17
2
18
3
19
4
20
5
21
6
22
7
23
8
24
9
25
10
26
11
27
12
28
13
29
14
30
15
1
/12
16
2
17
3
18
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 12 năm 2028
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
27
12/10
Bính Thìn
28
13/10
Đinh Tỵ
29
14/10
Mậu Ngọ
30
15/10
Kỷ Mùi
1
/12
16/10
Canh Thân
2
17/10
Tân Dậu
3
18/10
Nhâm Tuất
4
19/10
Quý Hợi
5
20/10
Giáp Tý
6
21/10
Ất Sửu
7
22/10
Bính Dần
8
23/10
Đinh Mão
9
24/10
Mậu Thìn
10
25/10
Kỷ Tỵ
11
26/10
Canh Ngọ
12
27/10
Tân Mùi
13
28/10
Nhâm Thân
14
29/10
Quý Dậu
15
30/10
Giáp Tuất
16
1/11
Ất Hợi
17
2/11
Bính Tý
18
3/11
Đinh Sửu
19
4/11
Mậu Dần
20
5/11
Kỷ Mão
21
6/11
Canh Thìn
22
7/11
Tân Tỵ
23
8/11
Nhâm Ngọ
24
9/11
Quý Mùi
25
10/11
Giáp Thân
26
11/11
Ất Dậu
27
12/11
Bính Tuất
28
13/11
Đinh Hợi
29
14/11
Mậu Tý
30
15/11
Kỷ Sửu
31
16/11
Canh Dần
27
12
28
13
29
14
30
15
1
/12
16/10
2
17
3
18
4
19
5
20
6
21
7
22
8
23
9
24
10
25
11
26
12
27
13
28
14
29
15
30
16
1/11
17
2
18
3
19
4
20
5
21
6
22
7
23
8
24
9
25
10
26
11
27
12
28
13
29
14
30
15
31
16
*Màu xanh lá cây: Ngày Hoàng đạo, ngày tốt
*Màu tím: Ngày Hắc đạo, ngày xấu