Lịch Âm - Ngày hoàng đạo
Lịch âm hôm nay
Lịch âm ngày mai
Xem lịch tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Mở Menu
Lịch âm hôm nay
Lịch âm ngày mai
Xem lịch tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Lịch Hoàng đạo, lịch âm năm 2024
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 1 năm 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
1
/1
20/11
Giáp Tý
2
21/11
Ất Sửu
3
22/11
Bính Dần
4
23/11
Đinh Mão
5
24/11
Mậu Thìn
6
25/11
Kỷ Tỵ
7
26/11
Canh Ngọ
8
27/11
Tân Mùi
9
28/11
Nhâm Thân
10
29/11
Quý Dậu
11
1/12
Giáp Tuất
12
2/12
Ất Hợi
13
3/12
Bính Tý
14
4/12
Đinh Sửu
15
5/12
Mậu Dần
16
6/12
Kỷ Mão
17
7/12
Canh Thìn
18
8/12
Tân Tỵ
19
9/12
Nhâm Ngọ
20
10/12
Quý Mùi
21
11/12
Giáp Thân
22
12/12
Ất Dậu
23
13/12
Bính Tuất
24
14/12
Đinh Hợi
25
15/12
Mậu Tý
26
16/12
Kỷ Sửu
27
17/12
Canh Dần
28
18/12
Tân Mão
29
19/12
Nhâm Thìn
30
20/12
Quý Tỵ
31
21/12
Giáp Ngọ
1
/2
22/12
Ất Mùi
2
23/12
Bính Thân
3
24/12
Đinh Dậu
4
25/12
Mậu Tuất
1
/1
20/11
2
21
3
22
4
23
5
24
6
25
7
26
8
27
9
28
10
29
11
1/12
12
2
13
3
14
4
15
5
16
6
17
7
18
8
19
9
20
10
21
11
22
12
23
13
24
14
25
15
26
16
27
17
28
18
29
19
30
20
31
21
1
/2
22
2
23
3
24
4
25
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 2 năm 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
29
19/12
Nhâm Thìn
30
20/12
Quý Tỵ
31
21/12
Giáp Ngọ
1
/2
22/12
Ất Mùi
2
23/12
Bính Thân
3
24/12
Đinh Dậu
4
25/12
Mậu Tuất
5
26/12
Kỷ Hợi
6
27/12
Canh Tý
7
28/12
Tân Sửu
8
29/12
Nhâm Dần
9
30/12
Quý Mão
10
1/1
Giáp Thìn
11
2/1
Ất Tỵ
12
3/1
Bính Ngọ
13
4/1
Đinh Mùi
14
5/1
Mậu Thân
15
6/1
Kỷ Dậu
16
7/1
Canh Tuất
17
8/1
Tân Hợi
18
9/1
Nhâm Tý
19
10/1
Quý Sửu
20
11/1
Giáp Dần
21
12/1
Ất Mão
22
13/1
Bính Thìn
23
14/1
Đinh Tỵ
24
15/1
Mậu Ngọ
25
16/1
Kỷ Mùi
26
17/1
Canh Thân
27
18/1
Tân Dậu
28
19/1
Nhâm Tuất
29
20/1
Quý Hợi
1
/3
21/1
Giáp Tý
2
22/1
Ất Sửu
3
23/1
Bính Dần
29
19
30
20
31
21
1
/2
22/12
2
23
3
24
4
25
5
26
6
27
7
28
8
29
9
30
10
1/1
11
2
12
3
13
4
14
5
15
6
16
7
17
8
18
9
19
10
20
11
21
12
22
13
23
14
24
15
25
16
26
17
27
18
28
19
29
20
1
/3
21
2
22
3
23
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 3 năm 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
26
17/1
Canh Thân
27
18/1
Tân Dậu
28
19/1
Nhâm Tuất
29
20/1
Quý Hợi
1
/3
21/1
Giáp Tý
2
22/1
Ất Sửu
3
23/1
Bính Dần
4
24/1
Đinh Mão
5
25/1
Mậu Thìn
6
26/1
Kỷ Tỵ
7
27/1
Canh Ngọ
8
28/1
Tân Mùi
9
29/1
Nhâm Thân
10
1/2
Quý Dậu
11
2/2
Giáp Tuất
12
3/2
Ất Hợi
13
4/2
Bính Tý
14
5/2
Đinh Sửu
15
6/2
Mậu Dần
16
7/2
Kỷ Mão
17
8/2
Canh Thìn
18
9/2
Tân Tỵ
19
10/2
Nhâm Ngọ
20
11/2
Quý Mùi
21
12/2
Giáp Thân
22
13/2
Ất Dậu
23
14/2
Bính Tuất
24
15/2
Đinh Hợi
25
16/2
Mậu Tý
26
17/2
Kỷ Sửu
27
18/2
Canh Dần
28
19/2
Tân Mão
29
20/2
Nhâm Thìn
30
21/2
Quý Tỵ
31
22/2
Giáp Ngọ
26
17
27
18
28
19
29
20
1
/3
21/1
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
29
10
1/2
11
2
12
3
13
4
14
5
15
6
16
7
17
8
18
9
19
10
20
11
21
12
22
13
23
14
24
15
25
16
26
17
27
18
28
19
29
20
30
21
31
22
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 4 năm 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
1
/4
23/2
Ất Mùi
2
24/2
Bính Thân
3
25/2
Đinh Dậu
4
26/2
Mậu Tuất
5
27/2
Kỷ Hợi
6
28/2
Canh Tý
7
29/2
Tân Sửu
8
30/2
Nhâm Dần
9
1/3
Quý Mão
10
2/3
Giáp Thìn
11
3/3
Ất Tỵ
12
4/3
Bính Ngọ
13
5/3
Đinh Mùi
14
6/3
Mậu Thân
15
7/3
Kỷ Dậu
16
8/3
Canh Tuất
17
9/3
Tân Hợi
18
10/3
Nhâm Tý
19
11/3
Quý Sửu
20
12/3
Giáp Dần
21
13/3
Ất Mão
22
14/3
Bính Thìn
23
15/3
Đinh Tỵ
24
16/3
Mậu Ngọ
25
17/3
Kỷ Mùi
26
18/3
Canh Thân
27
19/3
Tân Dậu
28
20/3
Nhâm Tuất
29
21/3
Quý Hợi
30
22/3
Giáp Tý
1
/5
23/3
Ất Sửu
2
24/3
Bính Dần
3
25/3
Đinh Mão
4
26/3
Mậu Thìn
5
27/3
Kỷ Tỵ
1
/4
23/2
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
7
29
8
30
9
1/3
10
2
11
3
12
4
13
5
14
6
15
7
16
8
17
9
18
10
19
11
20
12
21
13
22
14
23
15
24
16
25
17
26
18
27
19
28
20
29
21
30
22
1
/5
23
2
24
3
25
4
26
5
27
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 5 năm 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
29
21/3
Quý Hợi
30
22/3
Giáp Tý
1
/5
23/3
Ất Sửu
2
24/3
Bính Dần
3
25/3
Đinh Mão
4
26/3
Mậu Thìn
5
27/3
Kỷ Tỵ
6
28/3
Canh Ngọ
7
29/3
Tân Mùi
8
1/4
Nhâm Thân
9
2/4
Quý Dậu
10
3/4
Giáp Tuất
11
4/4
Ất Hợi
12
5/4
Bính Tý
13
6/4
Đinh Sửu
14
7/4
Mậu Dần
15
8/4
Kỷ Mão
16
9/4
Canh Thìn
17
10/4
Tân Tỵ
18
11/4
Nhâm Ngọ
19
12/4
Quý Mùi
20
13/4
Giáp Thân
21
14/4
Ất Dậu
22
15/4
Bính Tuất
23
16/4
Đinh Hợi
24
17/4
Mậu Tý
25
18/4
Kỷ Sửu
26
19/4
Canh Dần
27
20/4
Tân Mão
28
21/4
Nhâm Thìn
29
22/4
Quý Tỵ
30
23/4
Giáp Ngọ
31
24/4
Ất Mùi
1
/6
25/4
Bính Thân
2
26/4
Đinh Dậu
29
21
30
22
1
/5
23/3
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
7
29
8
1/4
9
2
10
3
11
4
12
5
13
6
14
7
15
8
16
9
17
10
18
11
19
12
20
13
21
14
22
15
23
16
24
17
25
18
26
19
27
20
28
21
29
22
30
23
31
24
1
/6
25
2
26
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 6 năm 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
27
20/4
Tân Mão
28
21/4
Nhâm Thìn
29
22/4
Quý Tỵ
30
23/4
Giáp Ngọ
31
24/4
Ất Mùi
1
/6
25/4
Bính Thân
2
26/4
Đinh Dậu
3
27/4
Mậu Tuất
4
28/4
Kỷ Hợi
5
29/4
Canh Tý
6
1/5
Tân Sửu
7
2/5
Nhâm Dần
8
3/5
Quý Mão
9
4/5
Giáp Thìn
10
5/5
Ất Tỵ
11
6/5
Bính Ngọ
12
7/5
Đinh Mùi
13
8/5
Mậu Thân
14
9/5
Kỷ Dậu
15
10/5
Canh Tuất
16
11/5
Tân Hợi
17
12/5
Nhâm Tý
18
13/5
Quý Sửu
19
14/5
Giáp Dần
20
15/5
Ất Mão
21
16/5
Bính Thìn
22
17/5
Đinh Tỵ
23
18/5
Mậu Ngọ
24
19/5
Kỷ Mùi
25
20/5
Canh Thân
26
21/5
Tân Dậu
27
22/5
Nhâm Tuất
28
23/5
Quý Hợi
29
24/5
Giáp Tý
30
25/5
Ất Sửu
27
20
28
21
29
22
30
23
31
24
1
/6
25/4
2
26
3
27
4
28
5
29
6
1/5
7
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
13
19
14
20
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
30
25
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 7 năm 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
1
/7
26/5
Bính Dần
2
27/5
Đinh Mão
3
28/5
Mậu Thìn
4
29/5
Kỷ Tỵ
5
30/5
Canh Ngọ
6
1/6
Tân Mùi
7
2/6
Nhâm Thân
8
3/6
Quý Dậu
9
4/6
Giáp Tuất
10
5/6
Ất Hợi
11
6/6
Bính Tý
12
7/6
Đinh Sửu
13
8/6
Mậu Dần
14
9/6
Kỷ Mão
15
10/6
Canh Thìn
16
11/6
Tân Tỵ
17
12/6
Nhâm Ngọ
18
13/6
Quý Mùi
19
14/6
Giáp Thân
20
15/6
Ất Dậu
21
16/6
Bính Tuất
22
17/6
Đinh Hợi
23
18/6
Mậu Tý
24
19/6
Kỷ Sửu
25
20/6
Canh Dần
26
21/6
Tân Mão
27
22/6
Nhâm Thìn
28
23/6
Quý Tỵ
29
24/6
Giáp Ngọ
30
25/6
Ất Mùi
31
26/6
Bính Thân
1
/8
27/6
Đinh Dậu
2
28/6
Mậu Tuất
3
29/6
Kỷ Hợi
4
1/7
Canh Tý
1
/7
26/5
2
27
3
28
4
29
5
30
6
1/6
7
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
13
19
14
20
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
30
25
31
26
1
/8
27
2
28
3
29
4
1/7
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 8 năm 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
29
24/6
Giáp Ngọ
30
25/6
Ất Mùi
31
26/6
Bính Thân
1
/8
27/6
Đinh Dậu
2
28/6
Mậu Tuất
3
29/6
Kỷ Hợi
4
1/7
Canh Tý
5
2/7
Tân Sửu
6
3/7
Nhâm Dần
7
4/7
Quý Mão
8
5/7
Giáp Thìn
9
6/7
Ất Tỵ
10
7/7
Bính Ngọ
11
8/7
Đinh Mùi
12
9/7
Mậu Thân
13
10/7
Kỷ Dậu
14
11/7
Canh Tuất
15
12/7
Tân Hợi
16
13/7
Nhâm Tý
17
14/7
Quý Sửu
18
15/7
Giáp Dần
19
16/7
Ất Mão
20
17/7
Bính Thìn
21
18/7
Đinh Tỵ
22
19/7
Mậu Ngọ
23
20/7
Kỷ Mùi
24
21/7
Canh Thân
25
22/7
Tân Dậu
26
23/7
Nhâm Tuất
27
24/7
Quý Hợi
28
25/7
Giáp Tý
29
26/7
Ất Sửu
30
27/7
Bính Dần
31
28/7
Đinh Mão
1
/9
29/7
Mậu Thìn
29
24
30
25
31
26
1
/8
27/6
2
28
3
29
4
1/7
5
2
6
3
7
4
8
5
9
6
10
7
11
8
12
9
13
10
14
11
15
12
16
13
17
14
18
15
19
16
20
17
21
18
22
19
23
20
24
21
25
22
26
23
27
24
28
25
29
26
30
27
31
28
1
/9
29
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 9 năm 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
26
23/7
Nhâm Tuất
27
24/7
Quý Hợi
28
25/7
Giáp Tý
29
26/7
Ất Sửu
30
27/7
Bính Dần
31
28/7
Đinh Mão
1
/9
29/7
Mậu Thìn
2
30/7
Kỷ Tỵ
3
1/8
Canh Ngọ
4
2/8
Tân Mùi
5
3/8
Nhâm Thân
6
4/8
Quý Dậu
7
5/8
Giáp Tuất
8
6/8
Ất Hợi
9
7/8
Bính Tý
10
8/8
Đinh Sửu
11
9/8
Mậu Dần
12
10/8
Kỷ Mão
13
11/8
Canh Thìn
14
12/8
Tân Tỵ
15
13/8
Nhâm Ngọ
16
14/8
Quý Mùi
17
15/8
Giáp Thân
18
16/8
Ất Dậu
19
17/8
Bính Tuất
20
18/8
Đinh Hợi
21
19/8
Mậu Tý
22
20/8
Kỷ Sửu
23
21/8
Canh Dần
24
22/8
Tân Mão
25
23/8
Nhâm Thìn
26
24/8
Quý Tỵ
27
25/8
Giáp Ngọ
28
26/8
Ất Mùi
29
27/8
Bính Thân
30
28/8
Đinh Dậu
1
/10
29/8
Mậu Tuất
2
30/8
Kỷ Hợi
3
1/9
Canh Tý
4
2/9
Tân Sửu
5
3/9
Nhâm Dần
6
4/9
Quý Mão
26
23
27
24
28
25
29
26
30
27
31
28
1
/9
29/7
2
30
3
1/8
4
2
5
3
6
4
7
5
8
6
9
7
10
8
11
9
12
10
13
11
14
12
15
13
16
14
17
15
18
16
19
17
20
18
21
19
22
20
23
21
24
22
25
23
26
24
27
25
28
26
29
27
30
28
1
/10
29
2
30
3
1/9
4
2
5
3
6
4
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 10 năm 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
30
28/8
Đinh Dậu
1
/10
29/8
Mậu Tuất
2
30/8
Kỷ Hợi
3
1/9
Canh Tý
4
2/9
Tân Sửu
5
3/9
Nhâm Dần
6
4/9
Quý Mão
7
5/9
Giáp Thìn
8
6/9
Ất Tỵ
9
7/9
Bính Ngọ
10
8/9
Đinh Mùi
11
9/9
Mậu Thân
12
10/9
Kỷ Dậu
13
11/9
Canh Tuất
14
12/9
Tân Hợi
15
13/9
Nhâm Tý
16
14/9
Quý Sửu
17
15/9
Giáp Dần
18
16/9
Ất Mão
19
17/9
Bính Thìn
20
18/9
Đinh Tỵ
21
19/9
Mậu Ngọ
22
20/9
Kỷ Mùi
23
21/9
Canh Thân
24
22/9
Tân Dậu
25
23/9
Nhâm Tuất
26
24/9
Quý Hợi
27
25/9
Giáp Tý
28
26/9
Ất Sửu
29
27/9
Bính Dần
30
28/9
Đinh Mão
31
29/9
Mậu Thìn
1
/11
1/10
Kỷ Tỵ
2
2/10
Canh Ngọ
3
3/10
Tân Mùi
30
28
1
/10
29/8
2
30
3
1/9
4
2
5
3
6
4
7
5
8
6
9
7
10
8
11
9
12
10
13
11
14
12
15
13
16
14
17
15
18
16
19
17
20
18
21
19
22
20
23
21
24
22
25
23
26
24
27
25
28
26
29
27
30
28
31
29
1
/11
1/10
2
2
3
3
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 11 năm 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
28
26/9
Ất Sửu
29
27/9
Bính Dần
30
28/9
Đinh Mão
31
29/9
Mậu Thìn
1
/11
1/10
Kỷ Tỵ
2
2/10
Canh Ngọ
3
3/10
Tân Mùi
4
4/10
Nhâm Thân
5
5/10
Quý Dậu
6
6/10
Giáp Tuất
7
7/10
Ất Hợi
8
8/10
Bính Tý
9
9/10
Đinh Sửu
10
10/10
Mậu Dần
11
11/10
Kỷ Mão
12
12/10
Canh Thìn
13
13/10
Tân Tỵ
14
14/10
Nhâm Ngọ
15
15/10
Quý Mùi
16
16/10
Giáp Thân
17
17/10
Ất Dậu
18
18/10
Bính Tuất
19
19/10
Đinh Hợi
20
20/10
Mậu Tý
21
21/10
Kỷ Sửu
22
22/10
Canh Dần
23
23/10
Tân Mão
24
24/10
Nhâm Thìn
25
25/10
Quý Tỵ
26
26/10
Giáp Ngọ
27
27/10
Ất Mùi
28
28/10
Bính Thân
29
29/10
Đinh Dậu
30
30/10
Mậu Tuất
1
/12
1/11
Kỷ Hợi
28
26
29
27
30
28
31
29
1
/11
1/10
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
30
30
1
/12
1/11
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 12 năm 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
25
25/10
Quý Tỵ
26
26/10
Giáp Ngọ
27
27/10
Ất Mùi
28
28/10
Bính Thân
29
29/10
Đinh Dậu
30
30/10
Mậu Tuất
1
/12
1/11
Kỷ Hợi
2
2/11
Canh Tý
3
3/11
Tân Sửu
4
4/11
Nhâm Dần
5
5/11
Quý Mão
6
6/11
Giáp Thìn
7
7/11
Ất Tỵ
8
8/11
Bính Ngọ
9
9/11
Đinh Mùi
10
10/11
Mậu Thân
11
11/11
Kỷ Dậu
12
12/11
Canh Tuất
13
13/11
Tân Hợi
14
14/11
Nhâm Tý
15
15/11
Quý Sửu
16
16/11
Giáp Dần
17
17/11
Ất Mão
18
18/11
Bính Thìn
19
19/11
Đinh Tỵ
20
20/11
Mậu Ngọ
21
21/11
Kỷ Mùi
22
22/11
Canh Thân
23
23/11
Tân Dậu
24
24/11
Nhâm Tuất
25
25/11
Quý Hợi
26
26/11
Giáp Tý
27
27/11
Ất Sửu
28
28/11
Bính Dần
29
29/11
Đinh Mão
30
30/11
Mậu Thìn
31
1/12
Kỷ Tỵ
1
/1
2/12
Canh Ngọ
2
3/12
Tân Mùi
3
4/12
Nhâm Thân
4
5/12
Quý Dậu
5
6/12
Giáp Tuất
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
30
30
1
/12
1/11
2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
30
30
31
1/12
1
/1
2
2
3
3
4
4
5
5
6
*Màu xanh lá cây: Ngày Hoàng đạo, ngày tốt
*Màu tím: Ngày Hắc đạo, ngày xấu