Lịch Âm - Ngày hoàng đạo
Lịch âm hôm nay
Lịch âm ngày mai
Xem lịch tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Mở Menu
Lịch âm hôm nay
Lịch âm ngày mai
Xem lịch tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Lịch Hoàng đạo, lịch âm năm 2026
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 1 năm 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
29
10/11
Nhâm Thân
30
11/11
Quý Dậu
31
12/11
Giáp Tuất
1
/1
13/11
Ất Hợi
2
14/11
Bính Tý
3
15/11
Đinh Sửu
4
16/11
Mậu Dần
5
17/11
Kỷ Mão
6
18/11
Canh Thìn
7
19/11
Tân Tỵ
8
20/11
Nhâm Ngọ
9
21/11
Quý Mùi
10
22/11
Giáp Thân
11
23/11
Ất Dậu
12
24/11
Bính Tuất
13
25/11
Đinh Hợi
14
26/11
Mậu Tý
15
27/11
Kỷ Sửu
16
28/11
Canh Dần
17
29/11
Tân Mão
18
30/11
Nhâm Thìn
19
1/12
Quý Tỵ
20
2/12
Giáp Ngọ
21
3/12
Ất Mùi
22
4/12
Bính Thân
23
5/12
Đinh Dậu
24
6/12
Mậu Tuất
25
7/12
Kỷ Hợi
26
8/12
Canh Tý
27
9/12
Tân Sửu
28
10/12
Nhâm Dần
29
11/12
Quý Mão
30
12/12
Giáp Thìn
31
13/12
Ất Tỵ
1
/2
14/12
Bính Ngọ
29
10
30
11
31
12
1
/1
13/11
2
14
3
15
4
16
5
17
6
18
7
19
8
20
9
21
10
22
11
23
12
24
13
25
14
26
15
27
16
28
17
29
18
30
19
1/12
20
2
21
3
22
4
23
5
24
6
25
7
26
8
27
9
28
10
29
11
30
12
31
13
1
/2
14
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 2 năm 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
26
8/12
Canh Tý
27
9/12
Tân Sửu
28
10/12
Nhâm Dần
29
11/12
Quý Mão
30
12/12
Giáp Thìn
31
13/12
Ất Tỵ
1
/2
14/12
Bính Ngọ
2
15/12
Đinh Mùi
3
16/12
Mậu Thân
4
17/12
Kỷ Dậu
5
18/12
Canh Tuất
6
19/12
Tân Hợi
7
20/12
Nhâm Tý
8
21/12
Quý Sửu
9
22/12
Giáp Dần
10
23/12
Ất Mão
11
24/12
Bính Thìn
12
25/12
Đinh Tỵ
13
26/12
Mậu Ngọ
14
27/12
Kỷ Mùi
15
28/12
Canh Thân
16
29/12
Tân Dậu
17
1/1
Nhâm Tuất
18
2/1
Quý Hợi
19
3/1
Giáp Tý
20
4/1
Ất Sửu
21
5/1
Bính Dần
22
6/1
Đinh Mão
23
7/1
Mậu Thìn
24
8/1
Kỷ Tỵ
25
9/1
Canh Ngọ
26
10/1
Tân Mùi
27
11/1
Nhâm Thân
28
12/1
Quý Dậu
1
/3
13/1
Giáp Tuất
26
8
27
9
28
10
29
11
30
12
31
13
1
/2
14/12
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
1/1
18
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
1
/3
13
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 3 năm 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
23
7/1
Mậu Thìn
24
8/1
Kỷ Tỵ
25
9/1
Canh Ngọ
26
10/1
Tân Mùi
27
11/1
Nhâm Thân
28
12/1
Quý Dậu
1
/3
13/1
Giáp Tuất
2
14/1
Ất Hợi
3
15/1
Bính Tý
4
16/1
Đinh Sửu
5
17/1
Mậu Dần
6
18/1
Kỷ Mão
7
19/1
Canh Thìn
8
20/1
Tân Tỵ
9
21/1
Nhâm Ngọ
10
22/1
Quý Mùi
11
23/1
Giáp Thân
12
24/1
Ất Dậu
13
25/1
Bính Tuất
14
26/1
Đinh Hợi
15
27/1
Mậu Tý
16
28/1
Kỷ Sửu
17
29/1
Canh Dần
18
30/1
Tân Mão
19
1/2
Nhâm Thìn
20
2/2
Quý Tỵ
21
3/2
Giáp Ngọ
22
4/2
Ất Mùi
23
5/2
Bính Thân
24
6/2
Đinh Dậu
25
7/2
Mậu Tuất
26
8/2
Kỷ Hợi
27
9/2
Canh Tý
28
10/2
Tân Sửu
29
11/2
Nhâm Dần
30
12/2
Quý Mão
31
13/2
Giáp Thìn
1
/4
14/2
Ất Tỵ
2
15/2
Bính Ngọ
3
16/2
Đinh Mùi
4
17/2
Mậu Thân
5
18/2
Kỷ Dậu
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
1
/3
13/1
2
14
3
15
4
16
5
17
6
18
7
19
8
20
9
21
10
22
11
23
12
24
13
25
14
26
15
27
16
28
17
29
18
30
19
1/2
20
2
21
3
22
4
23
5
24
6
25
7
26
8
27
9
28
10
29
11
30
12
31
13
1
/4
14
2
15
3
16
4
17
5
18
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 4 năm 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
30
12/2
Quý Mão
31
13/2
Giáp Thìn
1
/4
14/2
Ất Tỵ
2
15/2
Bính Ngọ
3
16/2
Đinh Mùi
4
17/2
Mậu Thân
5
18/2
Kỷ Dậu
6
19/2
Canh Tuất
7
20/2
Tân Hợi
8
21/2
Nhâm Tý
9
22/2
Quý Sửu
10
23/2
Giáp Dần
11
24/2
Ất Mão
12
25/2
Bính Thìn
13
26/2
Đinh Tỵ
14
27/2
Mậu Ngọ
15
28/2
Kỷ Mùi
16
29/2
Canh Thân
17
1/3
Tân Dậu
18
2/3
Nhâm Tuất
19
3/3
Quý Hợi
20
4/3
Giáp Tý
21
5/3
Ất Sửu
22
6/3
Bính Dần
23
7/3
Đinh Mão
24
8/3
Mậu Thìn
25
9/3
Kỷ Tỵ
26
10/3
Canh Ngọ
27
11/3
Tân Mùi
28
12/3
Nhâm Thân
29
13/3
Quý Dậu
30
14/3
Giáp Tuất
1
/5
15/3
Ất Hợi
2
16/3
Bính Tý
3
17/3
Đinh Sửu
30
12
31
13
1
/4
14/2
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
1/3
18
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
29
13
30
14
1
/5
15
2
16
3
17
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 5 năm 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
27
11/3
Tân Mùi
28
12/3
Nhâm Thân
29
13/3
Quý Dậu
30
14/3
Giáp Tuất
1
/5
15/3
Ất Hợi
2
16/3
Bính Tý
3
17/3
Đinh Sửu
4
18/3
Mậu Dần
5
19/3
Kỷ Mão
6
20/3
Canh Thìn
7
21/3
Tân Tỵ
8
22/3
Nhâm Ngọ
9
23/3
Quý Mùi
10
24/3
Giáp Thân
11
25/3
Ất Dậu
12
26/3
Bính Tuất
13
27/3
Đinh Hợi
14
28/3
Mậu Tý
15
29/3
Kỷ Sửu
16
30/3
Canh Dần
17
1/4
Tân Mão
18
2/4
Nhâm Thìn
19
3/4
Quý Tỵ
20
4/4
Giáp Ngọ
21
5/4
Ất Mùi
22
6/4
Bính Thân
23
7/4
Đinh Dậu
24
8/4
Mậu Tuất
25
9/4
Kỷ Hợi
26
10/4
Canh Tý
27
11/4
Tân Sửu
28
12/4
Nhâm Dần
29
13/4
Quý Mão
30
14/4
Giáp Thìn
31
15/4
Ất Tỵ
27
11
28
12
29
13
30
14
1
/5
15/3
2
16
3
17
4
18
5
19
6
20
7
21
8
22
9
23
10
24
11
25
12
26
13
27
14
28
15
29
16
30
17
1/4
18
2
19
3
20
4
21
5
22
6
23
7
24
8
25
9
26
10
27
11
28
12
29
13
30
14
31
15
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 6 năm 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
1
/6
16/4
Bính Ngọ
2
17/4
Đinh Mùi
3
18/4
Mậu Thân
4
19/4
Kỷ Dậu
5
20/4
Canh Tuất
6
21/4
Tân Hợi
7
22/4
Nhâm Tý
8
23/4
Quý Sửu
9
24/4
Giáp Dần
10
25/4
Ất Mão
11
26/4
Bính Thìn
12
27/4
Đinh Tỵ
13
28/4
Mậu Ngọ
14
29/4
Kỷ Mùi
15
1/5
Canh Thân
16
2/5
Tân Dậu
17
3/5
Nhâm Tuất
18
4/5
Quý Hợi
19
5/5
Giáp Tý
20
6/5
Ất Sửu
21
7/5
Bính Dần
22
8/5
Đinh Mão
23
9/5
Mậu Thìn
24
10/5
Kỷ Tỵ
25
11/5
Canh Ngọ
26
12/5
Tân Mùi
27
13/5
Nhâm Thân
28
14/5
Quý Dậu
29
15/5
Giáp Tuất
30
16/5
Ất Hợi
1
/7
17/5
Bính Tý
2
18/5
Đinh Sửu
3
19/5
Mậu Dần
4
20/5
Kỷ Mão
5
21/5
Canh Thìn
1
/6
16/4
2
17
3
18
4
19
5
20
6
21
7
22
8
23
9
24
10
25
11
26
12
27
13
28
14
29
15
1/5
16
2
17
3
18
4
19
5
20
6
21
7
22
8
23
9
24
10
25
11
26
12
27
13
28
14
29
15
30
16
1
/7
17
2
18
3
19
4
20
5
21
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 7 năm 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
29
15/5
Giáp Tuất
30
16/5
Ất Hợi
1
/7
17/5
Bính Tý
2
18/5
Đinh Sửu
3
19/5
Mậu Dần
4
20/5
Kỷ Mão
5
21/5
Canh Thìn
6
22/5
Tân Tỵ
7
23/5
Nhâm Ngọ
8
24/5
Quý Mùi
9
25/5
Giáp Thân
10
26/5
Ất Dậu
11
27/5
Bính Tuất
12
28/5
Đinh Hợi
13
29/5
Mậu Tý
14
1/6
Kỷ Sửu
15
2/6
Canh Dần
16
3/6
Tân Mão
17
4/6
Nhâm Thìn
18
5/6
Quý Tỵ
19
6/6
Giáp Ngọ
20
7/6
Ất Mùi
21
8/6
Bính Thân
22
9/6
Đinh Dậu
23
10/6
Mậu Tuất
24
11/6
Kỷ Hợi
25
12/6
Canh Tý
26
13/6
Tân Sửu
27
14/6
Nhâm Dần
28
15/6
Quý Mão
29
16/6
Giáp Thìn
30
17/6
Ất Tỵ
31
18/6
Bính Ngọ
1
/8
19/6
Đinh Mùi
2
20/6
Mậu Thân
29
15
30
16
1
/7
17/5
2
18
3
19
4
20
5
21
6
22
7
23
8
24
9
25
10
26
11
27
12
28
13
29
14
1/6
15
2
16
3
17
4
18
5
19
6
20
7
21
8
22
9
23
10
24
11
25
12
26
13
27
14
28
15
29
16
30
17
31
18
1
/8
19
2
20
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 8 năm 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
27
14/6
Nhâm Dần
28
15/6
Quý Mão
29
16/6
Giáp Thìn
30
17/6
Ất Tỵ
31
18/6
Bính Ngọ
1
/8
19/6
Đinh Mùi
2
20/6
Mậu Thân
3
21/6
Kỷ Dậu
4
22/6
Canh Tuất
5
23/6
Tân Hợi
6
24/6
Nhâm Tý
7
25/6
Quý Sửu
8
26/6
Giáp Dần
9
27/6
Ất Mão
10
28/6
Bính Thìn
11
29/6
Đinh Tỵ
12
30/6
Mậu Ngọ
13
1/7
Kỷ Mùi
14
2/7
Canh Thân
15
3/7
Tân Dậu
16
4/7
Nhâm Tuất
17
5/7
Quý Hợi
18
6/7
Giáp Tý
19
7/7
Ất Sửu
20
8/7
Bính Dần
21
9/7
Đinh Mão
22
10/7
Mậu Thìn
23
11/7
Kỷ Tỵ
24
12/7
Canh Ngọ
25
13/7
Tân Mùi
26
14/7
Nhâm Thân
27
15/7
Quý Dậu
28
16/7
Giáp Tuất
29
17/7
Ất Hợi
30
18/7
Bính Tý
31
19/7
Đinh Sửu
1
/9
20/7
Mậu Dần
2
21/7
Kỷ Mão
3
22/7
Canh Thìn
4
23/7
Tân Tỵ
5
24/7
Nhâm Ngọ
6
25/7
Quý Mùi
27
14
28
15
29
16
30
17
31
18
1
/8
19/6
2
20
3
21
4
22
5
23
6
24
7
25
8
26
9
27
10
28
11
29
12
30
13
1/7
14
2
15
3
16
4
17
5
18
6
19
7
20
8
21
9
22
10
23
11
24
12
25
13
26
14
27
15
28
16
29
17
30
18
31
19
1
/9
20
2
21
3
22
4
23
5
24
6
25
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 9 năm 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
31
19/7
Đinh Sửu
1
/9
20/7
Mậu Dần
2
21/7
Kỷ Mão
3
22/7
Canh Thìn
4
23/7
Tân Tỵ
5
24/7
Nhâm Ngọ
6
25/7
Quý Mùi
7
26/7
Giáp Thân
8
27/7
Ất Dậu
9
28/7
Bính Tuất
10
29/7
Đinh Hợi
11
1/8
Mậu Tý
12
2/8
Kỷ Sửu
13
3/8
Canh Dần
14
4/8
Tân Mão
15
5/8
Nhâm Thìn
16
6/8
Quý Tỵ
17
7/8
Giáp Ngọ
18
8/8
Ất Mùi
19
9/8
Bính Thân
20
10/8
Đinh Dậu
21
11/8
Mậu Tuất
22
12/8
Kỷ Hợi
23
13/8
Canh Tý
24
14/8
Tân Sửu
25
15/8
Nhâm Dần
26
16/8
Quý Mão
27
17/8
Giáp Thìn
28
18/8
Ất Tỵ
29
19/8
Bính Ngọ
30
20/8
Đinh Mùi
1
/10
21/8
Mậu Thân
2
22/8
Kỷ Dậu
3
23/8
Canh Tuất
4
24/8
Tân Hợi
31
19
1
/9
20/7
2
21
3
22
4
23
5
24
6
25
7
26
8
27
9
28
10
29
11
1/8
12
2
13
3
14
4
15
5
16
6
17
7
18
8
19
9
20
10
21
11
22
12
23
13
24
14
25
15
26
16
27
17
28
18
29
19
30
20
1
/10
21
2
22
3
23
4
24
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 10 năm 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
28
18/8
Ất Tỵ
29
19/8
Bính Ngọ
30
20/8
Đinh Mùi
1
/10
21/8
Mậu Thân
2
22/8
Kỷ Dậu
3
23/8
Canh Tuất
4
24/8
Tân Hợi
5
25/8
Nhâm Tý
6
26/8
Quý Sửu
7
27/8
Giáp Dần
8
28/8
Ất Mão
9
29/8
Bính Thìn
10
1/9
Đinh Tỵ
11
2/9
Mậu Ngọ
12
3/9
Kỷ Mùi
13
4/9
Canh Thân
14
5/9
Tân Dậu
15
6/9
Nhâm Tuất
16
7/9
Quý Hợi
17
8/9
Giáp Tý
18
9/9
Ất Sửu
19
10/9
Bính Dần
20
11/9
Đinh Mão
21
12/9
Mậu Thìn
22
13/9
Kỷ Tỵ
23
14/9
Canh Ngọ
24
15/9
Tân Mùi
25
16/9
Nhâm Thân
26
17/9
Quý Dậu
27
18/9
Giáp Tuất
28
19/9
Ất Hợi
29
20/9
Bính Tý
30
21/9
Đinh Sửu
31
22/9
Mậu Dần
1
/11
23/9
Kỷ Mão
28
18
29
19
30
20
1
/10
21/8
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
29
10
1/9
11
2
12
3
13
4
14
5
15
6
16
7
17
8
18
9
19
10
20
11
21
12
22
13
23
14
24
15
25
16
26
17
27
18
28
19
29
20
30
21
31
22
1
/11
23
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 11 năm 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
26
17/9
Quý Dậu
27
18/9
Giáp Tuất
28
19/9
Ất Hợi
29
20/9
Bính Tý
30
21/9
Đinh Sửu
31
22/9
Mậu Dần
1
/11
23/9
Kỷ Mão
2
24/9
Canh Thìn
3
25/9
Tân Tỵ
4
26/9
Nhâm Ngọ
5
27/9
Quý Mùi
6
28/9
Giáp Thân
7
29/9
Ất Dậu
8
30/9
Bính Tuất
9
1/10
Đinh Hợi
10
2/10
Mậu Tý
11
3/10
Kỷ Sửu
12
4/10
Canh Dần
13
5/10
Tân Mão
14
6/10
Nhâm Thìn
15
7/10
Quý Tỵ
16
8/10
Giáp Ngọ
17
9/10
Ất Mùi
18
10/10
Bính Thân
19
11/10
Đinh Dậu
20
12/10
Mậu Tuất
21
13/10
Kỷ Hợi
22
14/10
Canh Tý
23
15/10
Tân Sửu
24
16/10
Nhâm Dần
25
17/10
Quý Mão
26
18/10
Giáp Thìn
27
19/10
Ất Tỵ
28
20/10
Bính Ngọ
29
21/10
Đinh Mùi
30
22/10
Mậu Thân
1
/12
23/10
Kỷ Dậu
2
24/10
Canh Tuất
3
25/10
Tân Hợi
4
26/10
Nhâm Tý
5
27/10
Quý Sửu
6
28/10
Giáp Dần
26
17
27
18
28
19
29
20
30
21
31
22
1
/11
23/9
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
7
29
8
30
9
1/10
10
2
11
3
12
4
13
5
14
6
15
7
16
8
17
9
18
10
19
11
20
12
21
13
22
14
23
15
24
16
25
17
26
18
27
19
28
20
29
21
30
22
1
/12
23
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 12 năm 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
30
22/10
Mậu Thân
1
/12
23/10
Kỷ Dậu
2
24/10
Canh Tuất
3
25/10
Tân Hợi
4
26/10
Nhâm Tý
5
27/10
Quý Sửu
6
28/10
Giáp Dần
7
29/10
Ất Mão
8
30/10
Bính Thìn
9
1/11
Đinh Tỵ
10
2/11
Mậu Ngọ
11
3/11
Kỷ Mùi
12
4/11
Canh Thân
13
5/11
Tân Dậu
14
6/11
Nhâm Tuất
15
7/11
Quý Hợi
16
8/11
Giáp Tý
17
9/11
Ất Sửu
18
10/11
Bính Dần
19
11/11
Đinh Mão
20
12/11
Mậu Thìn
21
13/11
Kỷ Tỵ
22
14/11
Canh Ngọ
23
15/11
Tân Mùi
24
16/11
Nhâm Thân
25
17/11
Quý Dậu
26
18/11
Giáp Tuất
27
19/11
Ất Hợi
28
20/11
Bính Tý
29
21/11
Đinh Sửu
30
22/11
Mậu Dần
31
23/11
Kỷ Mão
1
/1
24/11
Canh Thìn
2
25/11
Tân Tỵ
3
26/11
Nhâm Ngọ
30
22
1
/12
23/10
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
7
29
8
30
9
1/11
10
2
11
3
12
4
13
5
14
6
15
7
16
8
17
9
18
10
19
11
20
12
21
13
22
14
23
15
24
16
25
17
26
18
27
19
28
20
29
21
30
22
31
23
1
/1
24
2
25
3
26
*Màu xanh lá cây: Ngày Hoàng đạo, ngày tốt
*Màu tím: Ngày Hắc đạo, ngày xấu