Lịch Âm - Ngày hoàng đạo
Lịch âm hôm nay
Lịch âm ngày mai
Xem lịch tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Mở Menu
Lịch âm hôm nay
Lịch âm ngày mai
Xem lịch tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Lịch Hoàng đạo, lịch âm năm 2025
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 1 năm 2025
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
30
30/11
Mậu Thìn
31
1/12
Kỷ Tỵ
1
/1
2/12
Canh Ngọ
2
3/12
Tân Mùi
3
4/12
Nhâm Thân
4
5/12
Quý Dậu
5
6/12
Giáp Tuất
6
7/12
Ất Hợi
7
8/12
Bính Tý
8
9/12
Đinh Sửu
9
10/12
Mậu Dần
10
11/12
Kỷ Mão
11
12/12
Canh Thìn
12
13/12
Tân Tỵ
13
14/12
Nhâm Ngọ
14
15/12
Quý Mùi
15
16/12
Giáp Thân
16
17/12
Ất Dậu
17
18/12
Bính Tuất
18
19/12
Đinh Hợi
19
20/12
Mậu Tý
20
21/12
Kỷ Sửu
21
22/12
Canh Dần
22
23/12
Tân Mão
23
24/12
Nhâm Thìn
24
25/12
Quý Tỵ
25
26/12
Giáp Ngọ
26
27/12
Ất Mùi
27
28/12
Bính Thân
28
29/12
Đinh Dậu
29
1/1
Mậu Tuất
30
2/1
Kỷ Hợi
31
3/1
Canh Tý
1
/2
4/1
Tân Sửu
2
5/1
Nhâm Dần
30
30
31
1/12
1
/1
2/12
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
1/1
30
2
31
3
1
/2
4
2
5
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 2 năm 2025
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
27
28/12
Bính Thân
28
29/12
Đinh Dậu
29
1/1
Mậu Tuất
30
2/1
Kỷ Hợi
31
3/1
Canh Tý
1
/2
4/1
Tân Sửu
2
5/1
Nhâm Dần
3
6/1
Quý Mão
4
7/1
Giáp Thìn
5
8/1
Ất Tỵ
6
9/1
Bính Ngọ
7
10/1
Đinh Mùi
8
11/1
Mậu Thân
9
12/1
Kỷ Dậu
10
13/1
Canh Tuất
11
14/1
Tân Hợi
12
15/1
Nhâm Tý
13
16/1
Quý Sửu
14
17/1
Giáp Dần
15
18/1
Ất Mão
16
19/1
Bính Thìn
17
20/1
Đinh Tỵ
18
21/1
Mậu Ngọ
19
22/1
Kỷ Mùi
20
23/1
Canh Thân
21
24/1
Tân Dậu
22
25/1
Nhâm Tuất
23
26/1
Quý Hợi
24
27/1
Giáp Tý
25
28/1
Ất Sửu
26
29/1
Bính Dần
27
30/1
Đinh Mão
28
1/2
Mậu Thìn
1
/3
2/2
Kỷ Tỵ
2
3/2
Canh Ngọ
27
28
28
29
29
1/1
30
2
31
3
1
/2
4/1
2
5
3
6
4
7
5
8
6
9
7
10
8
11
9
12
10
13
11
14
12
15
13
16
14
17
15
18
16
19
17
20
18
21
19
22
20
23
21
24
22
25
23
26
24
27
25
28
26
29
27
30
28
1/2
1
/3
2
2
3
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 3 năm 2025
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
24
27/1
Giáp Tý
25
28/1
Ất Sửu
26
29/1
Bính Dần
27
30/1
Đinh Mão
28
1/2
Mậu Thìn
1
/3
2/2
Kỷ Tỵ
2
3/2
Canh Ngọ
3
4/2
Tân Mùi
4
5/2
Nhâm Thân
5
6/2
Quý Dậu
6
7/2
Giáp Tuất
7
8/2
Ất Hợi
8
9/2
Bính Tý
9
10/2
Đinh Sửu
10
11/2
Mậu Dần
11
12/2
Kỷ Mão
12
13/2
Canh Thìn
13
14/2
Tân Tỵ
14
15/2
Nhâm Ngọ
15
16/2
Quý Mùi
16
17/2
Giáp Thân
17
18/2
Ất Dậu
18
19/2
Bính Tuất
19
20/2
Đinh Hợi
20
21/2
Mậu Tý
21
22/2
Kỷ Sửu
22
23/2
Canh Dần
23
24/2
Tân Mão
24
25/2
Nhâm Thìn
25
26/2
Quý Tỵ
26
27/2
Giáp Ngọ
27
28/2
Ất Mùi
28
29/2
Bính Thân
29
1/3
Đinh Dậu
30
2/3
Mậu Tuất
31
3/3
Kỷ Hợi
1
/4
4/3
Canh Tý
2
5/3
Tân Sửu
3
6/3
Nhâm Dần
4
7/3
Quý Mão
5
8/3
Giáp Thìn
6
9/3
Ất Tỵ
24
27
25
28
26
29
27
30
28
1/2
1
/3
2/2
2
3
3
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
17
17
18
18
19
19
20
20
21
21
22
22
23
23
24
24
25
25
26
26
27
27
28
28
29
29
1/3
30
2
31
3
1
/4
4
2
5
3
6
4
7
5
8
6
9
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 4 năm 2025
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
31
3/3
Kỷ Hợi
1
/4
4/3
Canh Tý
2
5/3
Tân Sửu
3
6/3
Nhâm Dần
4
7/3
Quý Mão
5
8/3
Giáp Thìn
6
9/3
Ất Tỵ
7
10/3
Bính Ngọ
8
11/3
Đinh Mùi
9
12/3
Mậu Thân
10
13/3
Kỷ Dậu
11
14/3
Canh Tuất
12
15/3
Tân Hợi
13
16/3
Nhâm Tý
14
17/3
Quý Sửu
15
18/3
Giáp Dần
16
19/3
Ất Mão
17
20/3
Bính Thìn
18
21/3
Đinh Tỵ
19
22/3
Mậu Ngọ
20
23/3
Kỷ Mùi
21
24/3
Canh Thân
22
25/3
Tân Dậu
23
26/3
Nhâm Tuất
24
27/3
Quý Hợi
25
28/3
Giáp Tý
26
29/3
Ất Sửu
27
30/3
Bính Dần
28
1/4
Đinh Mão
29
2/4
Mậu Thìn
30
3/4
Kỷ Tỵ
1
/5
4/4
Canh Ngọ
2
5/4
Tân Mùi
3
6/4
Nhâm Thân
4
7/4
Quý Dậu
31
3
1
/4
4/3
2
5
3
6
4
7
5
8
6
9
7
10
8
11
9
12
10
13
11
14
12
15
13
16
14
17
15
18
16
19
17
20
18
21
19
22
20
23
21
24
22
25
23
26
24
27
25
28
26
29
27
30
28
1/4
29
2
30
3
1
/5
4
2
5
3
6
4
7
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 5 năm 2025
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
28
1/4
Đinh Mão
29
2/4
Mậu Thìn
30
3/4
Kỷ Tỵ
1
/5
4/4
Canh Ngọ
2
5/4
Tân Mùi
3
6/4
Nhâm Thân
4
7/4
Quý Dậu
5
8/4
Giáp Tuất
6
9/4
Ất Hợi
7
10/4
Bính Tý
8
11/4
Đinh Sửu
9
12/4
Mậu Dần
10
13/4
Kỷ Mão
11
14/4
Canh Thìn
12
15/4
Tân Tỵ
13
16/4
Nhâm Ngọ
14
17/4
Quý Mùi
15
18/4
Giáp Thân
16
19/4
Ất Dậu
17
20/4
Bính Tuất
18
21/4
Đinh Hợi
19
22/4
Mậu Tý
20
23/4
Kỷ Sửu
21
24/4
Canh Dần
22
25/4
Tân Mão
23
26/4
Nhâm Thìn
24
27/4
Quý Tỵ
25
28/4
Giáp Ngọ
26
29/4
Ất Mùi
27
1/5
Bính Thân
28
2/5
Đinh Dậu
29
3/5
Mậu Tuất
30
4/5
Kỷ Hợi
31
5/5
Canh Tý
1
/6
6/5
Tân Sửu
28
1/4
29
2
30
3
1
/5
4/4
2
5
3
6
4
7
5
8
6
9
7
10
8
11
9
12
10
13
11
14
12
15
13
16
14
17
15
18
16
19
17
20
18
21
19
22
20
23
21
24
22
25
23
26
24
27
25
28
26
29
27
1/5
28
2
29
3
30
4
31
5
1
/6
6
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 6 năm 2025
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
26
29/4
Ất Mùi
27
1/5
Bính Thân
28
2/5
Đinh Dậu
29
3/5
Mậu Tuất
30
4/5
Kỷ Hợi
31
5/5
Canh Tý
1
/6
6/5
Tân Sửu
2
7/5
Nhâm Dần
3
8/5
Quý Mão
4
9/5
Giáp Thìn
5
10/5
Ất Tỵ
6
11/5
Bính Ngọ
7
12/5
Đinh Mùi
8
13/5
Mậu Thân
9
14/5
Kỷ Dậu
10
15/5
Canh Tuất
11
16/5
Tân Hợi
12
17/5
Nhâm Tý
13
18/5
Quý Sửu
14
19/5
Giáp Dần
15
20/5
Ất Mão
16
21/5
Bính Thìn
17
22/5
Đinh Tỵ
18
23/5
Mậu Ngọ
19
24/5
Kỷ Mùi
20
25/5
Canh Thân
21
26/5
Tân Dậu
22
27/5
Nhâm Tuất
23
28/5
Quý Hợi
24
29/5
Giáp Tý
25
1/6
Ất Sửu
26
2/6
Bính Dần
27
3/6
Đinh Mão
28
4/6
Mậu Thìn
29
5/6
Kỷ Tỵ
30
6/6
Canh Ngọ
1
/7
7/6
Tân Mùi
2
8/6
Nhâm Thân
3
9/6
Quý Dậu
4
10/6
Giáp Tuất
5
11/6
Ất Hợi
6
12/6
Bính Tý
26
29
27
1/5
28
2
29
3
30
4
31
5
1
/6
6/5
2
7
3
8
4
9
5
10
6
11
7
12
8
13
9
14
10
15
11
16
12
17
13
18
14
19
15
20
16
21
17
22
18
23
19
24
20
25
21
26
22
27
23
28
24
29
25
1/6
26
2
27
3
28
4
29
5
30
6
1
/7
7
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 7 năm 2025
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
30
6/6
Canh Ngọ
1
/7
7/6
Tân Mùi
2
8/6
Nhâm Thân
3
9/6
Quý Dậu
4
10/6
Giáp Tuất
5
11/6
Ất Hợi
6
12/6
Bính Tý
7
13/6
Đinh Sửu
8
14/6
Mậu Dần
9
15/6
Kỷ Mão
10
16/6
Canh Thìn
11
17/6
Tân Tỵ
12
18/6
Nhâm Ngọ
13
19/6
Quý Mùi
14
20/6
Giáp Thân
15
21/6
Ất Dậu
16
22/6
Bính Tuất
17
23/6
Đinh Hợi
18
24/6
Mậu Tý
19
25/6
Kỷ Sửu
20
26/6
Canh Dần
21
27/6
Tân Mão
22
28/6
Nhâm Thìn
23
29/6
Quý Tỵ
24
30/6
Giáp Ngọ
25
1/6 (N)
Ất Mùi
26
2/6 (N)
Bính Thân
27
3/6 (N)
Đinh Dậu
28
4/6 (N)
Mậu Tuất
29
5/6 (N)
Kỷ Hợi
30
6/6 (N)
Canh Tý
31
7/6 (N)
Tân Sửu
1
/8
8/6 (N)
Nhâm Dần
2
9/6 (N)
Quý Mão
3
10/6 (N)
Giáp Thìn
30
6
1
/7
7/6
2
8
3
9
4
10
5
11
6
12
7
13
8
14
9
15
10
16
11
17
12
18
13
19
14
20
15
21
16
22
17
23
18
24
19
25
20
26
21
27
22
28
23
29
24
30
25
1/6 (N)
26
2 (N)
27
3 (N)
28
4 (N)
29
5 (N)
30
6 (N)
31
7 (N)
1
/8
8 (N)
2
9 (N)
3
10 (N)
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 8 năm 2025
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
28
4/6 (N)
Mậu Tuất
29
5/6 (N)
Kỷ Hợi
30
6/6 (N)
Canh Tý
31
7/6 (N)
Tân Sửu
1
/8
8/6 (N)
Nhâm Dần
2
9/6 (N)
Quý Mão
3
10/6 (N)
Giáp Thìn
4
11/6 (N)
Ất Tỵ
5
12/6 (N)
Bính Ngọ
6
13/6 (N)
Đinh Mùi
7
14/6 (N)
Mậu Thân
8
15/6 (N)
Kỷ Dậu
9
16/6 (N)
Canh Tuất
10
17/6 (N)
Tân Hợi
11
18/6 (N)
Nhâm Tý
12
19/6 (N)
Quý Sửu
13
20/6 (N)
Giáp Dần
14
21/6 (N)
Ất Mão
15
22/6 (N)
Bính Thìn
16
23/6 (N)
Đinh Tỵ
17
24/6 (N)
Mậu Ngọ
18
25/6 (N)
Kỷ Mùi
19
26/6 (N)
Canh Thân
20
27/6 (N)
Tân Dậu
21
28/6 (N)
Nhâm Tuất
22
29/6 (N)
Quý Hợi
23
1/7
Giáp Tý
24
2/7
Ất Sửu
25
3/7
Bính Dần
26
4/7
Đinh Mão
27
5/7
Mậu Thìn
28
6/7
Kỷ Tỵ
29
7/7
Canh Ngọ
30
8/7
Tân Mùi
31
9/7
Nhâm Thân
28
4 (N)
29
5 (N)
30
6 (N)
31
7 (N)
1
/8
8/6 (N)
2
9 (N)
3
10 (N)
4
11 (N)
5
12 (N)
6
13 (N)
7
14 (N)
8
15 (N)
9
16 (N)
10
17 (N)
11
18 (N)
12
19 (N)
13
20 (N)
14
21 (N)
15
22 (N)
16
23 (N)
17
24 (N)
18
25 (N)
19
26 (N)
20
27 (N)
21
28 (N)
22
29 (N)
23
1/7
24
2
25
3
26
4
27
5
28
6
29
7
30
8
31
9
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 9 năm 2025
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
1
/9
10/7
Quý Dậu
2
11/7
Giáp Tuất
3
12/7
Ất Hợi
4
13/7
Bính Tý
5
14/7
Đinh Sửu
6
15/7
Mậu Dần
7
16/7
Kỷ Mão
8
17/7
Canh Thìn
9
18/7
Tân Tỵ
10
19/7
Nhâm Ngọ
11
20/7
Quý Mùi
12
21/7
Giáp Thân
13
22/7
Ất Dậu
14
23/7
Bính Tuất
15
24/7
Đinh Hợi
16
25/7
Mậu Tý
17
26/7
Kỷ Sửu
18
27/7
Canh Dần
19
28/7
Tân Mão
20
29/7
Nhâm Thìn
21
30/7
Quý Tỵ
22
1/8
Giáp Ngọ
23
2/8
Ất Mùi
24
3/8
Bính Thân
25
4/8
Đinh Dậu
26
5/8
Mậu Tuất
27
6/8
Kỷ Hợi
28
7/8
Canh Tý
29
8/8
Tân Sửu
30
9/8
Nhâm Dần
1
/10
10/8
Quý Mão
2
11/8
Giáp Thìn
3
12/8
Ất Tỵ
4
13/8
Bính Ngọ
5
14/8
Đinh Mùi
1
/9
10/7
2
11
3
12
4
13
5
14
6
15
7
16
8
17
9
18
10
19
11
20
12
21
13
22
14
23
15
24
16
25
17
26
18
27
19
28
20
29
21
30
22
1/8
23
2
24
3
25
4
26
5
27
6
28
7
29
8
30
9
1
/10
10
2
11
3
12
4
13
5
14
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 10 năm 2025
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
29
8/8
Tân Sửu
30
9/8
Nhâm Dần
1
/10
10/8
Quý Mão
2
11/8
Giáp Thìn
3
12/8
Ất Tỵ
4
13/8
Bính Ngọ
5
14/8
Đinh Mùi
6
15/8
Mậu Thân
7
16/8
Kỷ Dậu
8
17/8
Canh Tuất
9
18/8
Tân Hợi
10
19/8
Nhâm Tý
11
20/8
Quý Sửu
12
21/8
Giáp Dần
13
22/8
Ất Mão
14
23/8
Bính Thìn
15
24/8
Đinh Tỵ
16
25/8
Mậu Ngọ
17
26/8
Kỷ Mùi
18
27/8
Canh Thân
19
28/8
Tân Dậu
20
29/8
Nhâm Tuất
21
1/9
Quý Hợi
22
2/9
Giáp Tý
23
3/9
Ất Sửu
24
4/9
Bính Dần
25
5/9
Đinh Mão
26
6/9
Mậu Thìn
27
7/9
Kỷ Tỵ
28
8/9
Canh Ngọ
29
9/9
Tân Mùi
30
10/9
Nhâm Thân
31
11/9
Quý Dậu
1
/11
12/9
Giáp Tuất
2
13/9
Ất Hợi
29
8
30
9
1
/10
10/8
2
11
3
12
4
13
5
14
6
15
7
16
8
17
9
18
10
19
11
20
12
21
13
22
14
23
15
24
16
25
17
26
18
27
19
28
20
29
21
1/9
22
2
23
3
24
4
25
5
26
6
27
7
28
8
29
9
30
10
31
11
1
/11
12
2
13
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 11 năm 2025
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
27
7/9
Kỷ Tỵ
28
8/9
Canh Ngọ
29
9/9
Tân Mùi
30
10/9
Nhâm Thân
31
11/9
Quý Dậu
1
/11
12/9
Giáp Tuất
2
13/9
Ất Hợi
3
14/9
Bính Tý
4
15/9
Đinh Sửu
5
16/9
Mậu Dần
6
17/9
Kỷ Mão
7
18/9
Canh Thìn
8
19/9
Tân Tỵ
9
20/9
Nhâm Ngọ
10
21/9
Quý Mùi
11
22/9
Giáp Thân
12
23/9
Ất Dậu
13
24/9
Bính Tuất
14
25/9
Đinh Hợi
15
26/9
Mậu Tý
16
27/9
Kỷ Sửu
17
28/9
Canh Dần
18
29/9
Tân Mão
19
30/9
Nhâm Thìn
20
1/10
Quý Tỵ
21
2/10
Giáp Ngọ
22
3/10
Ất Mùi
23
4/10
Bính Thân
24
5/10
Đinh Dậu
25
6/10
Mậu Tuất
26
7/10
Kỷ Hợi
27
8/10
Canh Tý
28
9/10
Tân Sửu
29
10/10
Nhâm Dần
30
11/10
Quý Mão
27
7
28
8
29
9
30
10
31
11
1
/11
12/9
2
13
3
14
4
15
5
16
6
17
7
18
8
19
9
20
10
21
11
22
12
23
13
24
14
25
15
26
16
27
17
28
18
29
19
30
20
1/10
21
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
29
10
30
11
Lịch Hoàng đạo, lịch âm tháng 12 năm 2025
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
CN
1
/12
12/10
Giáp Thìn
2
13/10
Ất Tỵ
3
14/10
Bính Ngọ
4
15/10
Đinh Mùi
5
16/10
Mậu Thân
6
17/10
Kỷ Dậu
7
18/10
Canh Tuất
8
19/10
Tân Hợi
9
20/10
Nhâm Tý
10
21/10
Quý Sửu
11
22/10
Giáp Dần
12
23/10
Ất Mão
13
24/10
Bính Thìn
14
25/10
Đinh Tỵ
15
26/10
Mậu Ngọ
16
27/10
Kỷ Mùi
17
28/10
Canh Thân
18
29/10
Tân Dậu
19
30/10
Nhâm Tuất
20
1/11
Quý Hợi
21
2/11
Giáp Tý
22
3/11
Ất Sửu
23
4/11
Bính Dần
24
5/11
Đinh Mão
25
6/11
Mậu Thìn
26
7/11
Kỷ Tỵ
27
8/11
Canh Ngọ
28
9/11
Tân Mùi
29
10/11
Nhâm Thân
30
11/11
Quý Dậu
31
12/11
Giáp Tuất
1
/1
13/11
Ất Hợi
2
14/11
Bính Tý
3
15/11
Đinh Sửu
4
16/11
Mậu Dần
1
/12
12/10
2
13
3
14
4
15
5
16
6
17
7
18
8
19
9
20
10
21
11
22
12
23
13
24
14
25
15
26
16
27
17
28
18
29
19
30
20
1/11
21
2
22
3
23
4
24
5
25
6
26
7
27
8
28
9
29
10
30
11
31
12
1
/1
13
2
14
3
15
4
16
*Màu xanh lá cây: Ngày Hoàng đạo, ngày tốt
*Màu tím: Ngày Hắc đạo, ngày xấu